Bürger Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. bürger
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bürger tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bürger trong tiếng Đức và cách phát âm bürger tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bürger tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm bürger tiếng Đức bürger (phát âm có thể chưa chuẩn)
der Bürger
  • {bourgeois} người tư sản, chữ cỡ 8
  • {burgess} dân thành thị, đại biểu thị xã
  • {citizen} người dân thành thị, công dân, dân, người thường dân
  • {denizen} người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ, vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn
  • {townsman} người thành thị
    • der durchschnittliche Bürger {the man in the street}:

Từ vựng tiếng Đức khác

  • beitrittes tiếng Đức là gì?
  • abgeriegeltestes tiếng Đức là gì?
  • reiseführers tiếng Đức là gì?
  • aufeinanderfolgendem tiếng Đức là gì?
  • manikürte tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ bürger tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • bundesgerichtshofe tiếng Đức là gì?
  • schriebst ein tiếng Đức là gì?
  • verausserlichere tiếng Đức là gì?
  • vorsteherin tiếng Đức là gì?
  • stehlampen tiếng Đức là gì?
  • weinstuben tiếng Đức là gì?
  • ungebildetesten tiếng Đức là gì?
  • intime tiếng Đức là gì?
  • hasslicherer tiếng Đức là gì?
  • erpichterer tiếng Đức là gì?
  • ernsthaftes tiếng Đức là gì?
  • lenkbarerem tiếng Đức là gì?
  • dezimierend tiếng Đức là gì?
  • koexistiert tiếng Đức là gì?
  • verraterischerem tiếng Đức là gì?
  • rocht tiếng Đức là gì?
  • südlichstem tiếng Đức là gì?
  • abgenutztester tiếng Đức là gì?
  • radformig tiếng Đức là gì?
  • verzierter tiếng Đức là gì?
  • spaltbarkeit tiếng Đức là gì?
  • unentwegtem tiếng Đức là gì?
  • angerufenstem tiếng Đức là gì?
  • kinderhorten tiếng Đức là gì?
  • einstürze tiếng Đức là gì?
  • wärmte durch tiếng Đức là gì?
  • notwehres tiếng Đức là gì?
  • renoviert tiếng Đức là gì?
  • ubermittelnd tiếng Đức là gì?
  • charakterzuges tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Burger Nghĩa Là Gì