Business - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɪz.nɪs/
| [ˈbɪz.nəs] |
Danh từ
business /ˈbɪz.nɪs/
- Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. to do business with somebody — buôn bán với ai to go into business — đi vào con đường kinh doanh
- Công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm. teacher's business — công việc của giáo viên to make it one's business to do something — coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì to get (come) to business — bắt tay vào công việc
- Doanh nghiệp.
- Quyền. you have no business to do that — anh không có quyền làm như vậy
- Việc khó khăn. what a business it is to meet him — gặp anh ta thật là một điều khó khăn
- Tuồm vấn đề; quá trình diễn biến. to be sick of the whole business — chán ngấy với việc này rồi
- Vấn đề trong chương trình nghị sự. the business of the day — chương trình nghị sự
- Sự giao dịch. man of business — người thay đổi để giao dịch
- (Thông tục) Phần có tác dụng thực tế (của cái gì).
- Cách diễn xuất (trên sân khấu).
- Nhuồm khoé.
Đồng nghĩa
doanh nghiệp- enterprise
- firm
- venture
Thành ngữ
- to be out of business: Vỡ nợ, phá sản.
- business is business: Công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được).
- to do big business: Buôn bán lớn.
- to do somebody's business; to do the business for somebody: Giết ai.
- everybody's business is nobody's business: (Tục ngữ) Làm sãi không ai đóng cửa chùa.
- go about your business!: Xem Go
- good business!: (Thông tục) Rất tốt! tuyệt! cừ thật!
- to mean business: Thực bụng muốn làm ăn (với nhau).
Danh từ
business /ˈbɪz.nɪs/
- Tình trạng bận rộn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “business”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /biz.nɛs/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| business/biz.nɛs/ | business/biz.nɛs/ |
business gđ /biz.nɛs/
- (Thân mật) Việc rối rắm phức tạp.
- (Thân mật) Cái, vật. Passez-moi ce business-là — đưa cho tôi cái kia
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công việc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “business”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Business
-
BUSINESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm đúng Từ 'business' - VnExpress Video
-
Cách Phát âm Business - Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm: Business - YouTube
-
Hướng Dẫn đọc Business _ Chocolate _ Everything - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'business' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BUSINESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Businesses Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
CHINH PHỤC PHÁT ÂM ĐỂ CHINH PHỤC LÒNG TIN NGƯỜI ĐỐI ...
-
Quy Tắc Và Cách Phát âm Tiếng Anh 2021 Chi Tiết - IELTS Cấp Tốc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 1) - Leerit
-
Tại Sao Business Là Số ít Nhưng Không Có A/an/the ở Phía Trước Vậy ạ ...
-
Business Conversations - Khóa Học Tiếng Anh Thương Mại