busy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › busy
Xem chi tiết »
Tra từ 'busy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt ... expand_more làm ai bận rộn với việc gì.
Xem chi tiết »
Bản dịch của busy trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: bận rộn, bận, đang bận. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh busy có ben tìm thấy ít nhất 202 lần.
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Busy trong một câu và bản dịch của họ ; are busy ; you're busy ; i'm busy ; busy lives ; how busy.
Xem chi tiết »
'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì ... sự giao dịch
Xem chi tiết »
BUSY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la ... Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa. Xem thêm các kết quả về Are You Busy Là Gì.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt · Top 9 Are You Busy Có Nghĩa Là Gì · Vay tiền online: 0% lãi suất cho khoản vay đầu tiên.
Xem chi tiết »
busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... Looking after two small children keeps me very busy. ... bận rộn với cái gì.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ busy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến busy . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
maths : toán , english : tiếng anh , sciene : khoa học , vietnamese : tiếng việt , art : mĩ thuật , music : âm nhạc , PE : thể dục , Physical Education là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy - busy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. bận rộn, bận; có lắm việc 2. náo nhiệt, đông đúc 3. đang bận, đang có người dùng (dây nói)
Xem chi tiết »
busy. busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
Hình thái từ · Past + PP: busied · Ving: busying · Adj : busier , busiest · Adv : busily ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Busy Dịch Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy dịch tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu