busy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › busy
Xem chi tiết »
busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · BUSY · Busy signal · Busybody
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Sao lại dùng doing ở đây ạ? TAMN trả lời: Chào bạn,. Đây là cấu trúc của tính từ "busy", là "busy + Ving" (đang bận làm gì đó).
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2013 · Busy + V-ing - Bận làm việc gì đó. Busy + V-ing. I don't have time to hate people who hate me, cause i'm too busy loving people who love me.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
a busy street: phố đông đúc náo nhiệt ... to busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gì: to busy oneself doing something: bận rộn làm cái gì ...
Xem chi tiết »
to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình ... to busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gì; to busy onself doing ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · (1 Timothy 6:6-8) His decision made him happier, giving him the opportunity to be busy with Christian activities, (1 Ti-mô-thê 6:6-8) Nhờ ...
Xem chi tiết »
Mình đang không biết là learning English ở đây là Hiện tại phân từ (Present Participle) hay Danh động từ (Gerund) nữa. Vì theo những gì mình ...
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
as busy as a bee. rất bận rộn. động từ. (to busy oneself with something, to busy oneself doing something) bận rộn với cái gì, bận rộn làm việc gì.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy trong Từ điển Anh - Việt @busy /bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) ones work+ bận rộn với công việc của ...
Xem chi tiết »
Don't bother me I'm busy. Đừng tới làm phiền tôi tôi rất bận. I'm busy doing what I want to do. Tôi đang bận làm những gì tôi muốn làm. I'm busy can't you ...
Xem chi tiết »
busy /'bizi/ nghĩa là: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc. ... to be busy with (over) one's work ... bận rộn với cái gì. to busy onself doing ...
Xem chi tiết »
be busy v-ing" is the correct form. ... ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Busy + Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy + gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu