Tính từ · Bận rộn, bận; có lắm việc · Náo nhiệt, đông đúc · Đang bận, đang có người dùng (dây nói) · Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác · Hay gây sự bất hoà.
Xem chi tiết »
busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · BUSY · Busy signal · Busybody
Xem chi tiết »
Tra từ 'busy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt ... expand_more làm ai bận rộn với việc gì.
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
busy. busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình · Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt · Đang ...
Xem chi tiết »
busy /'bizi/ nghĩa là: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ busy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ busy là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa busy mình ... ''to be '''busy''' with (over) one's work'' — bận rộn với công việc của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy trong Từ điển Anh - Việt @busy /bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) ones work+ bận rộn với công việc của ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: busy. English Vietnamese busy* tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình
Xem chi tiết »
bận. adjective. en doing a great deal. +2 định nghĩa.
Xem chi tiết »
=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì ... =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
Xem chi tiết »
Busy nghĩa là gì ? busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ... Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Busy là gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Busy Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu