busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bận rộn với cái gì ... Xem định nghĩa của busy trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
There's a business card down there tucked into my steering wheel. English Cách sử dụng "business trip" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tính từ · Bận rộn, bận; có lắm việc · Náo nhiệt, đông đúc · Đang bận, đang có người dùng (dây nói) · Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác · Hay gây sự bất hoà.
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
bận. adjective. en doing a great deal. +2 định nghĩa.
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình · Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt · Đang ...
Xem chi tiết »
Phát âm busy · bận rộn, bận; có lắm việc · náo nhiệt, đông đúc · đang bận, đang có người dùng (dây nói) · lăng xăng; hay dính vào việc của người khác · hay gây sự ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của busy trong tiếng Anh. busy có nghĩa là: busy /'bizi/* tính từ- bận rộn, bận; có lắm việc=to be busy with (over) ...
Xem chi tiết »
'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: sofa English Vietnamese sofa * danh từ - ghế xôfa, ghế trường kỷ ... Hỏi Đáp Là gì · Bình xăng Air Blade 2008 bao ...
Xem chi tiết »
busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? Nghĩa của từ : busy | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh · Các mẫu câu có từ 'busy' trong Tiếng Anh được ...
Xem chi tiết »
Glosbe dictionary; "are you busy" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ); Are you busy dịch - Are you busy Việt làm thế nào để nói; ARE YOU BUSY in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt · Top 9 Are You Busy Có Nghĩa Là Gì · Vay tiền online: 0% lãi suất cho khoản vay đầu tiên.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy bằng Tiếng Việt. @busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Busy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu