4 thg 2, 2021
Xem chi tiết »
My only excuse is that the end of the year is a busy time for fake artists such as myself. Phải ...
Xem chi tiết »
It's a busy time down the docks many containers need loading and unloading and it's your job to do this safel…. · Hiện tại là thời gian bận rộn của bến cảng có ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'busy times' trong tiếng Việt. busy times là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ đã xem · Introspective · Luge · Gerodontia · Premier · Falling jib ecrection method · Nongraphic character · Jet pot · Double line ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ busy times trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
We're too busy to investigate your report." Tom trở thành cảnh sát. Phần lớn thời gian những gì ông ấy thực sự nói với dân chúng là: "Công nhân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy times - busy times là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ busy times trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật -thời gian bậ.
Xem chi tiết »
busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... Christmas is a busy time of year for many businesses. ... bận rộn với cái gì.
Xem chi tiết »
busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard ... I've been so busy lately that I haven't had time to have any social life.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · the busy part of the day when towns and cities are crowded, either in the morning when people are travelling to work, or in the evening when ...
Xem chi tiết »
@busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo nhiệt, đông đúc
Xem chi tiết »
Busy nghĩa là gì ? busy /'bizi/ * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ I'm busy. ... Nghĩa là gì: busy busy /'bizi/ ... I don't have time to talk to you. I'm as busy as a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Busy Time Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy time nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu