Busy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: bĭz'i, IPA(ghi chú):/ˈbɪzi/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɪzi
  • Tách âm: bus‧y

Tính từ

busy /ˈbɪ.zi/

  1. Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình
  2. Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt
  3. Đang bận, đang có người dùng (dây nói).
  4. Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác.
  5. Hay gây sự bất hoà.

Ngoại động từ

busy ngoại động từ /ˈbɪ.zi/

  1. Giao việc. I have busied him for the whole day — tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
  2. Động từ phãn thân bận rộn với. to busy oneself with (about) something — bận rộn với cái gì to busy onself doing something — bận rộn làm cái gì

Chia động từ

busy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to busy
Phân từ hiện tại busying
Phân từ quá khứ busied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại busy busy hoặc busiest¹ busies hoặc busieth¹ busy busy busy
Quá khứ busied busied hoặc busiedst¹ busied busied busied busied
Tương lai will/shall²busy will/shallbusy hoặc wilt/shalt¹busy will/shallbusy will/shallbusy will/shallbusy will/shallbusy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại busy busy hoặc busiest¹ busy busy busy busy
Quá khứ busied busied busied busied busied busied
Tương lai weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại busy let’s busy busy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

busy /ˈbɪ.zi/

  1. (Từ lóng) Cớm, mật thám.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “busy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=busy&oldid=2244614” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪzi
  • Vần:Tiếng Anh/ɪzi/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục busy 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đang Bận Nghia Tieng Anh