Bút Chì - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

có hai loại viết chì, viết chì máy và viết chì gọt.
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ | ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ | ɓuk˧˥ ʨi˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɓṵt˩˧ ʨi˧˧ | ||
Danh từ
bút chì
- là một loại bút, ngòi làm bằng than chì, có thể dùng cục tẩy để tẩy được. Vẽ bằng bút chì. Tập viết bút chì.
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: pencil
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Từ Bút Chì
-
Cách Phát âm Bút Chì - Forvo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ, Đồ Dùng Học Tập Thường Gặp
-
Bé Nghe Và Học Phát âm Tiếng Anh Cực Chuẩn Với Bộ Bút Chấm đọc ...
-
Bút Chì Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì - .vn
-
Bút Chì đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Chì Tiếng Anh đọc Là Gì - Toàn Thua
-
PENCIL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bút Màu Tiếng Anh Đọc Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ ...
-
5 Từ Mới Tiếng Anh Mỗi Ngày - Số 4: Dụng Cụ Học Tập
-
Top 18 Cái Bút Chì đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Cách Gọi Các Loại Bút Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm (phần 1) - Toeic
-
Bút Màu Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì