bứt rứt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bứt_rứt
Xem chi tiết »
- tt. 1. Có cảm giác khó chịu trong da thịt: chân tay bứt rứt ngứa ngáy bứt rứt sau lưng. 2. Day dứt, không yên lòng ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
bứt rứt có nghĩa là: - tt. . . Có cảm giác khó chịu trong da thịt: chân tay bứt rứt ngứa ngáy bứt rứt sau lưng. . . Day dứt, không yên lòng: Trong ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Có cảm giác khó chịu trong da thịt: chân tay bứt rứt o ngứa ngáy bứt rứt sau lưng. 2. Day dứt, không yên lòng: Trong lòng bứt rứt o nghĩ đến chuyện đó là ...
Xem chi tiết »
Bứt rứt = bồn chồn, khó chịu, không yên, khó lựa chọn. Có thể là từ gốc sinh ra từ bứt xúc hiện nay. Thí dụ: Vấn đề đó làm bứt rứt trong tim tôi cả tuần ...
Xem chi tiết »
Bứt rứt là gì: Tính từ cảm thấy khó chịu không yên trong người, trong lòng chân tay bứt rứt khó chịu lòng bứt rứt không yên.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bứt rứt trong Từ điển Tiếng Việt bứt rứt [bứt rứt] tính từ. fidgety, uneasy, restless, be worried, troubled, harassed trong người bứt rứt To ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bứt rứt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bứt rứt * adj - Fidgety, uneasy, restless =trong người bứt rứt+To fidget =ngồi không đã lâu, chân tay bứt ...
Xem chi tiết »
bứt rứt Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ bứt rứt trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ Điển Số.
Xem chi tiết »
bứt động từ · pick · break · pick · rend sth ; bứt danh từ · pluck ; cấu rứt động từ · tear ; bứt thứ gì khỏi ai động từ · tear sth off sth ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ bứt rứt là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bứt rứt có nghĩa là: uneasy, apprehensively, ... từ. Nhưng cuối cùng, sự bứt rứt muốn được cầm lại khoan mổ đã trở nên quá thôi thúc.
Xem chi tiết »
동사 đau rát, đau buốt. 2. 동사 bứt rứt, cắn rứt. [뜨끔거리다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). Ví dụ 12. 그의 양심이 그를 괴롭혔다. → lương tâm.
Xem chi tiết »
bứt rứt = adj Fidgety, uneasy, restless trong người bứt rứt To fidget ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt after sitting idle for a long time, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bứt Rứt Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bứt rứt là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu