Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bút sắt" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
1. 17 “Tội lỗi của Giu-đa được ghi bằng bút sắt,. 17 “The sin of Judah is written down with an iron stylus.
Xem chi tiết »
bút sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bút sắt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bút sắt. pen nib ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bút sắt" tiếng anh nói như thế nào? Thank you. ... Sponsored links. Answers (1). 0. Bút sắt là: pen nib. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ngòi bút' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... 1. "bút lông ngỗng hay bút sắt".
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÚT KIM LOẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BÚT KIM LOẠI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · Fountain pen có nghĩa là bút máy (fountain: vòi nước, mạch nước). ... Bút chì màu được gọi là colored pencil trong tiếng Anh. ... Bút chì kim được ...
Xem chi tiết »
nib = nib danh từ đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...) đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...) mỏ (chim) (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền (kỹ thuật) ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Ngòi bút sắt une plume d'acier ... Words pronounced/spelled similarly to "ngòi bút":
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Bút Sắt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bút sắt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu