BUT SOMEHOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
BUT SOMEHOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bʌt 'sʌmhaʊ]but somehow
[bʌt 'sʌmhaʊ] nhưng bằng cách nào đó
but somehowbut in a way thatnhưng không hiểu sao
but i don't know whybut somehowbut i don't understand whybut inexplicablybut i don't understand hownhưng bằng
but bybut withbut inbut throughbut equalhowever bybut somehowyet bynhưng sao đó
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tuy nhiên, đó là những ngày trước.He felt like he was choking, but somehow he got the words out.
Anh cảm thấy như mình đang mắc nghẹn, nhưng cách nào đó anh đã khiến cho những từ ngữ bật ra.But somehow, they were there.
Nhưng, bằng cách nào đó, chúng đã có mặt.Television was seen that way as well, but somehow Turkle considers it more benign.
TV cũng từng được nhìn nhận theo cách đó, nhưng Turkle lại coi nó lành tính hơn.But somehow you are held back!
Tuy nhiên, bằng cách nào đó cậu lại bị bắt!At that time, we did not have telephones, but somehow, we found each other very quickly.
Hồi mới hòa bình ấy không có điện thoại, mà sao chúng tôi tìm ra nhau rất nhanh.But somehow it is not for real.
Nhưng bằng cách nào đó nó không phải là thật.The North Koreanlandscape is strikingly beautiful in places, but somehow devoid of colour.
Phong cảnh Bắc Triều Tiênhết sức xinh đẹp ở những nơi nào đó, nhưng thiếu vắng các màu sắc.But somehow they don't know it yet.
Nhưng bằng cách nào thì chàng cũng chưa biết nữa.He didn't do anything bad to me, but somehow I don't like to see his face”. incompatible.
Anh ta không làm gì sai quấy, nhưng sao tôi không thích gặp anh ta”.( bởi vì khắc“ phong thủy” với nhau).But somehow, in your quiet way, you helped me to do it.
Điều đó, một cách thầm lặng, anh ấy giúp đỡ để bạn thực hiện được.A lot of our friends had startedbuying houses and settling down, but somehow it just didn't feel right for us.
Nhiều người bạn đã mua nhà vàổn định chỗ ở nhưng cách này không phù hợp với chúng tôi.But somehow it feels like a ghost will come out here.'.
Nhưng không hiểu sao nó có cảm giác như một con ma sẽ xuất hiện ở đấy vậy.'.This ought to havegiven him a whole storetank of existential rage, but somehow it didn't;
Điều đó lẽ ra đã phải khiếncậu ấy chất chứa một khối giận dữ sâu thẳm, thế nhưng cách nào đó chuyệ đấy lại không như vậy;We're trying, but somehow or another, we don't quite get there.
Chúng tôi đang cố gắng, nhưng bằng cách này hay cách khác, chúng tôi không có được.Culture is a little like dropping an Alka-Seltzer into a glass-you don't see it, but somehow it does something.
Văn hóa giống như việc bạn thả Alka- seltzer vào ly nước, bạn không thấy gì,nhưng bằng cách nào đó, nó đã làm được điều gì đó”.But somehow that got lost, or(came to be seen as something) bad from the past.".
Nhưng bằng cách nào đó, nó đã bị mất, hoặc( được coi là một cái gì đó) xấu từ quá khứ.”.The simultaneous occurrence of a transit of Mercury anda transit of Venus is extremely rare, but somehow more frequent than from Earth, and will next occur in the years 18,713, 19,536 and 20,029.
Sự xuất hiện đồng thời của quá cảnh Sao Thủy vàquá cảnh Sao Kim là cực kỳ hiếm, nhưng bằng cách nào đó thường xuyên hơn từ Trái đất, và sẽ xảy ra tiếp theo trong các năm 18,713, 19,536 và 20,029.But somehow Mandy had an appointment with the hottest guy Drew Patterson.
Nhưng không hiểu sao Mandy lại có một cuộc hẹn với chàng trai hot nhất trường Drew Pattersonphim.The more prosaic explanation is that someone with knowledge of the Llano Estacado region of modern-day Texas threw the name in a hat and it won,but somehow the final o became an a.
Lời giải thích khá hơn là người nào đó có biết đến vùng Llano Estacado mà ngày nay là Texas đã bỏ cái tên đó vào nón và nó được chọnnhưng bằng cách nào đó chữ o cuối cùng lại trở thành chữ a.He was unaware of it, but somehow, he had made a behavior of awful torture already.
Cậu không nhận ra được nó, nhưng phần nào, cậu đã thực hiện một hành vi tra tấn khủng khiếp rồi.But somehow no one in the British Department of Trade appeared to be suspicious.
Và bằng cách nào đó mà không ai trong Bộ Thương Mại Anh Quốc tỏ ra có một chút nghi ngờ nào hết.In rats, some studies have shown muscle mass increases of 20 percent from a single MGF injection,but somehow I think many of these studies are not accurate, however the potential is undeniable.
Ở chuột, một số nghiên cứu đã cho thấy khối lượng cơ tăng 20% so với tiêm MGF đơn lẻ,nhưng bằng cách nào đó tôi nghĩ rằng nhiều nghiên cứu này không chính xác, tuy nhiên tiềm năng là không thể phủ nhận.But somehow, everybody inside the restaurant heard what he said and stopped what they were doing.
Nhưng, bằng cách nào đó, tất cả mọi người trong cửa hàng đều nghe thấy điều ông nói và dừng tay.I was the youngest by at least a decade, but somehow the poets at the Bowery Poetry Club didn't seem bothered by the 14-year-old wandering about.
Tôi trẻ hơn mọi người ở đấy ít nhất chục năm nhưng sao đó, các nhà thơ tại câu lạc bộ thơ Bowery không cảm thấy khó chịu bởi một đứa bé 14 tuổi lang thang ở đó--..But somehow or other it finds itself tied down to matter, and thinks of itself as matter.
Nhưng bằng cách này hay khác, nó thấy mình bị ràng buộc để có vấn đề, và suy nghĩ của chính nó như là vấn đề.I was the youngest by at least a decade, but somehow the poets at the Bowery Poetry Club didn't seem bothered by the 14-year-old wandering about. In fact, they welcomed me.
Tôi trẻ hơn mọi người ở đấy ít nhất chục năm nhưng sao đó, các nhà thơ tại câu lạc bộ thơ Bowery không cảm thấy khó chịu bởi một đứa bé 14 tuổi lang thang ở đó-- thật ra, họ còn chào mừng tôi.But somehow he knew that something essential was missing in the meson theories of the 1950s.
Nhưng bằng trực giác thiên tài, ông biết điều gì đang còn thiếu trong các lý thuyết meson vào những năm 1950.But somehow, even at that young age, I could sense that my parents were deeply unhappy in their marriage.
Nhưng bằng cách nào đó, ở tuổi ấy, tôi vẫn cảm nhận được rằng hôn nhân của bố mẹ không hạnh phúc.But somehow, the logos on Looka just look good, even elegant in comparison to those of other logo generators.
Nhưng không hiểu sao, các logo trên Looka lại trông đẹp đẽ, thậm chí thanh lịch khi đem so với những trình tạo logo khác.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 296, Thời gian: 0.0483 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
but somehow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng But somehow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
But somehow trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - אבל איך
Từng chữ dịch
butmà cònnhưng màbutsự liên kếtsongbutdanh từngoàibutsomehowbằng cách nào đósao đósomehowdanh từsomehowTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » By Somehow Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ SomeHow Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Somehow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Somehow Nghĩa Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Somehow - Hegka
-
Nghĩa Của Từ Somehow - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Somehow, Từ Somehow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "somehow" - Là Gì?
-
Somehow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SOMEHOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Somehow«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Somehow" | HiNative
-
'somehow' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'somehow' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
SOMEHOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SomeHow Store