Bút – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Xem thêm
  • 2 Tham khảo
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Wikiquote
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Đối với các định nghĩa khác, xem Bút (định hướng).
Một chiếc bút bi tròn đầu.

Bút (tiếng Latin là penna, tiếng Anh là pen) hay còn gọi là viết là dụng cụ dùng mực, màu hoặc chì để ghi trên bề mặt, thông thường bề mặt giấy.[1] Công dụng của bút là để viết hoặc vẽ.

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bút.
  • Thư pháp
  • Counterfeit banknote detection pen
  • Frindle
  • Gel pen
  • Mực (in viết)
  • Pen spinning
  • Bút chì
  • Ruling pen
  • Bút Không Gian
  • Stylus
  • Technical pen

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Pen. Merriam-Webster Dictionary

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Wikiquote có bộ sưu tập danh ngôn về: Bút Tra Bút trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
  • Writing Instrument Manufacturers Association
  • x
  • t
  • s
Bút
Các dạng
  • Bút bi
  • Demonstrator pen
  • Digital pen
  • Dip pen
  • Bút máy
  • Bút gel
  • Bút lông
  • Light pen
  • Porous point pen
  • qalam
  • quill
  • rastrum
  • Reed pen
  • Rollerball pen
  • Ruling pen
  • Skin pens
  • stylus
  • Technical pen
Bút dạ
  • Dry erase marker
  • Bút dạ quang
  • Paint marker
  • Permanent marker
  • UV marker
  • Thành phần và công cụ
    • blotting paper
    • Desk blotter
    • inkwell
    • Nib (pen)
      • flex nibs
    • penknife
    • Pounce (calligraphy)
    Bút mực
    • Alizarine ink
    • Fountain pen ink
    • Mực Tàu
    • Iron gall ink
    • Stark's ink
    Khác
    • ballpoint pen drawing
    • Ballpoint pen knife
    • Counterfeit banknote detection pen
    • Birmingham pen trade
    • Birmingham Pen Trade Heritage Association
    • Pen Room
    • kalamos
    • Pen computing
    • penmanship
    • pen painting
    • pen spinning
    • retipping
    Liên quan
    • Thư pháp
    • cartooning
    • Bút chì
    • Bút chì bấm
    • Narayam
    • Thể loại Thể loại
    • Trang Commons Hình ảnh

    Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

    • x
    • t
    • s
    Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bút&oldid=71698378” Thể loại:
    • Bút
    • Văn phòng phẩm
    • Vật dụng trong nhà
    • Dụng cụ văn phòng
    Thể loại ẩn:
    • Bài viết có bản mẫu Hatnote trỏ đến một trang không tồn tại
    • Tất cả bài viết sơ khai
    • Sơ khai
    Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Bút 103 ngôn ngữ Thêm đề tài

    Từ khóa » Khái Niệm Cái Bút Là Gì