BÚT XÓA KHÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÚT XÓA KHÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bút xóa khôdry erase pen

Ví dụ về việc sử dụng Bút xóa khô trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoặc( như tôi) viết nó lên gương của bạn bằng bút xóa khô.Or(like me) write it on your mirror with a dry erase marker"….Ngoài các sản phẩm này, bút xóa khô của Expo cũng như các đồ dùng học tập khác cũng được phát hiện có chứa một số hóa chất gây ung thư, bao gồm benzen, xylene và toluene.In addition to these products, Expo's dry erase markers, as well as those made by The Board Dudes, were found to contain several carcinogenic chemicals, including benzene, xylene, and toluene.Bạn có thể có khả năng mất nốt jotted xuống trên giấy, nhưngghi chú được viết trên một tấm gương với một bút xóa khô rất dễ nhìn thấy.You may be likely to lose notes jotted down on paper,but notes written on a mirror with a dry erase pen are easy to see.Lớp phủ nhựa thu được xung quanh tài liệu cũng có thể giúp tăng cường màu sắc và khả năng trình bày toàn diện, cũng như cung cấp bềmặt lau sạch để đánh dấu tạm thời bề mặt bằng bút xóa khô.The resulting plastic coating around the document can also help to enhance colours and all-round presentability, as well as providing a wipe-cleansurface for temporarily marking up the surface using dry-erase pens. Kết quả: 4, Thời gian: 0.021

Từng chữ dịch

bútdanh từpenpencilstylusmarkercrayonsxóađộng từdeleteremoveerasexóatính từclearxóadanh từdeletionkhôtính từdrykhôdanh từdrynesskhôđộng từdrieddryingdries bút cảm ứngbút chì của bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bút xóa khô English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bút Xóa Khô