Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Bút xóa tiếng Anh là eraser, phiên âm kəˈrek.ʃən pen. Bút xóa là một loại bút mà văn phòng phẩm cần thiết và hữu ích giúp chúng ta xoá, sửa những lỗi sai trong các tài liệu,văn bản được viết trên giấy.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bút xóa.
Correction fluid / kəˈrek.ʃən ˈfluː.ɪd/: Dung dịch xóa.
Ball pen /bɔːl pen/: Bút bi.
Fountain pen /ˈfaʊn.tɪn pen/: Bút mực.
Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì.
Mechanical pencil /məˈkæn.ɪ.kəl ˈpen.səl/: Bút chì bấm.
Technical pen /ˈtek.nɪ.kəl pen/: Bút vẽ kỹ thuật.
Gel pen /dʒel pen/: Bút nước.
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: Bút dạ quang.
Markers /ˈmɑː.kər/: Bút lông.
Một số loại bút xóa.
Bút xóa nước là một trong những sản phẩm rất quen thuộc mang tính ứng dụng cao tại các khối trường học hoặc các văn phòng làm việc, bút xóa nước có công dụng dễ dàng tẩy xóa những chi tiết nhỏ, những lỗi sai nhỏ trên giấy, xóa được các loại mực.
Khi mua cần nên lựa chọn bút xóa không gây mùi khó chịu, an toàn cho người sử dụng.
Băng xóa được ra đời sau bút xóa nước, thường có ở những văn phòng hiện đại, công dụng của băng xóa cũng giống tương tự như bút xóa nước. Khác biệt với bút xóa nước là băng xóa không cần đợi cho mực khô nên tiết kiệm được nhiều thời gian để chỉnh sửa lỗi sai khác.
Băng xóa chất lượng sẽ có độ dày và dẻo dai, ít đứt khi dùng, chữ viết rõ ràng, nội dung không gây ẩm lên giấy.
Bài viết bút xóa tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Bút Xoá
-
Bút Xóa Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì
-
BÚT XÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 Từ Bút Xoá Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2021
-
Bút Xóa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Văn Phòng Phẩm
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì?
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Văn Phòng ...
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh: Văn Phòng Phẩm
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - Bút Xóa In English Translation - Thu Trang
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm (Phần 2)
-
Bút Xoá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky