BUT YET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BUT YET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bʌt jet]but yet
[bʌt jet] nhưng
buthoweveryettuy nhiên
howeverbutyetneverthelessstillnonethelessunfortunatelynhưng vẫn chưa
not yetbut still notbut have yetit is notyet remainsvẫn còn
stillremainyetpersist
{-}
Phong cách/chủ đề:
Mặc dù có phòng rồi.I was suffering back then, but yet I was free.
Tôi đã sống vào thời ấy thế tuy nhiên tôi tự do.But yet, they kept quiet.".
Thế nhưng họ im lặng”.On Asr TV channel is not broadcasting, but yet scanned.
Trên kênh truyền hìnhASR không được phát sóng, nhưng chưa quét.But yet, I still compare.
Nhưng mà tôi vẫn so sánh.Both promises were made 11 years ago, but yet to be fulfilled.
Lời hứa đó tới nay đã 11 năm rồi nhưng vẫn chưa thực hiện được.He is Lord, but yet so much more than that.
Ngài là người nhưng còn hơn thế nữa.God did great things for King Asa and Judah, but yet they were feeble folks.
Đức Chúa Trời đã làm nhiều việc lớn cho Vua A- sa xứ Giu- đa, tuy nhiên họ là một dân yếu ớt.But yet, the show still must go on!
Nhưng mà vở kịch này, vẫn phải tiếp tục diễn thôi!The material is also light and durable but yet soft and gentle on your skin.
Chất liệu cũng nhẹ và bền nhưng vẫn nhẹ nhàng và nhẹ nhàng trên da của bạn.But yet we survive… we are still here… still alive.
Vậy nhưng chúng tôi vẫn sống… Chúng tôi vẫn sống.For companies that have started their operations but yet to begin the commercial manufacturing and sales.
Đối với các công ty đã bắt đầu hoạt động nhưng chưa bắt đầu sản xuất và bán hàng thương mại.But yet we can't deny that it's being pushed.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận là anh đang bị gây sức ép.Regulation reform, generally, has gained optimistic results but yet to meet business community's expectation.
Cải cách thể chế, nhìn chung đã đạt được kết quả tích cực, nhưng vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của doanh nghiệp.He is dead, but yet he lives in the hearts of many.
Người chết rồi nhưng vẫn sống mãi trong tim bao người khác.For His ignoble idea is to eat the cake and have it;the creatures are to be one with Him, but yet themselves;
Vì ý đồ đê tiện của Hắn là được cả mặt này lẫn mặt kia,con người là một với Hắn song cũng vẫn còn là chính họ;But yet I want to make a difference to the Rebels out there.
Tuy vậy vẫn đảm bảo sự khác biệt cho cư dân tại trong số đó.The only difference here is that no winnings are doubled,but yet the losses are entirely covered by the brokerage.
Sự khác biệt duy nhất ở đây là không có tiềnthắng được tăng gấp đôi, nhưng những tổn thất hoàn toàn được bảo hiểm bởi môi giới.(Laughter) But yet, we get the sensation of something happening.
Tuy nhiên, chúng ta có được cảm giác về một điều gì đó đang xảy ra.But yet completely understood what role and what he has had calculatoru or windowsu?
Nhưng chưa hoàn toàn hiểu rõ vai trò gì và những gì anh ấy đã có calculatoru hoặc windowsu?Sleeping is a necessity, but yet, many of us have a hard time falling asleep or even staying sleep.
Mặc dù giấc ngủ là cần thiết tuy nhiên có nhiều người lại rơi vào tình trạng khó ngủ, thậm chí là mất ngủ.But yet, everyone is trying to make“prophecies” of whether the markets will be up or down.
Tuy nhiên, tất cả mọi người đều cố gắng đưa ra“ lời tiên tri” về thị trường sẽ lên hay xuống.It is stated, extreme is infrequent but yet not hazardous, however the plane would later be investigated by the maintenance workers.
Cực kỳ hiếm nhưng vẫn không nguy hiểm, mặc dù sau đó máy bay sẽ được nhân viên bảo trì kiểm tra.But yet Korea's plans still need to be passed through Government for approval and have not been finalised.
Tuy nhiên, kế hoạch của Hàn Quốc vẫn chưa được hoàn thiện và vẫn cần thông qua Chính phủ để phê duyệt.You were in a rush, but yet couldn't choose, between the tons of shirts and pairs of jeans to make the perfect everyday combination.
Bạn đã vội vàng, nhưng vẫn không thể lựa chọn, giữa các tấn áo sơ mi và đôi jeans để tạo ra sự kết hợp hoàn hảo hàng ngày.But yet, often times there is confusion among professionals in discussions both online and offline on the role of IIoT.
Tuy nhiên, thường có sự nhầm lẫn giữa các chuyên gia trong các cuộc thảo luận cả trực tuyến và ngoại tuyến về vai trò của IIoT.I followed all the steps but yet you still have problems with a lack of media, specifically when I write in run regsvr32 jscript.
Tôi theo tất cả các bước nhưng nhưng bạn vẫn có vấn đề với việc thiếu các văn bản, đặc biệt khi viết để regsvr32 chạy jscript.But yet a great majority of these professed experts fail in their trading, losing money from their trading rather than making profits.
Tuy nhiên, phần lớn các chuyên gia đó thất bại trong giao dịch của họ, mất tiền mặt từ giao dịch của họ thay vì kiếm được lợi nhuận.But yet so hard to achieve consistently, largely because the learning and management of these were never taught us as children.
Nhưng vẫn rất khó để đạt được một cách nhất quán, phần lớn là do việc học và quản lý những điều này không bao giờ được dạy chúng ta khi còn nhỏ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0342 ![]()
![]()
butchartbutcher shop

Tiếng anh-Tiếng việt
but yet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng But yet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
But yet trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - אבל עדיין
Từng chữ dịch
buttuy nhiênmà cònnhưng màbutsự liên kếtsongbutdanh từngoàiyetsự liên kếtnhưngyettuy nhiênvẫn chưayettrạng từnữađâuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Dùng Yet Và But
-
Câu Hỏi: Liên Từ Kết Hợp "yet" Và "but" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Chính Xác Của But Và Yet - Grammarly
-
Sự Khác Nhau Giữa But Và Yet - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Phân Biệt Cách Dùng But, Yet - Phú Ngọc Việt
-
Liên Từ (Conjunctions) - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Yet Và But - Xây Nhà
-
Cách để Dùng Từ "Yet" Trong Câu - WikiHow
-
Cách Dùng Yet Và But - Quang An News
-
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
-
Phân Biệt Giữa Yet,but Và Except? Cách Dùng?(vote 5 Sao)? - Narkive
-
Ngữ Pháp - Các Từ Nối: And, But, Because, Or, So, Therefore, However
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "yet" Và "but" ? | HiNative
-
Trạng Từ Tiếng Anh Chỉ Sự Mâu Thuẫn | HelloChao
-
Cách Dùng But Trong Tiếng Anh Chính Xác - Step Up English