Butter - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Thành ngữ
      • 1.3.3 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Chia động từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Butter

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: bŭʹtər, IPA(ghi chú):/ˈbʌtəɹ/
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈbʌtə/, [ˈbɐtʰə]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈbʌtɚ/, [ˈbʌɾɚ]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: but‧ter
  • Vần: -ʌtə(ɹ)

Danh từ

butter (không đếm được)

  1. Bơ.
  2. Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện.

Thành ngữ

  • to look as if butter would not melt in one's mouth: Làm ra bộ đoan trang; màu mè.

Ngoại động từ

butter ngoại động từ /ˈbə.tɜː/

  1. Phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào.
  2. Bợ đỡ, nịnh nọt.

Đồng nghĩa

bợ đỡ
  • butter up

Thành ngữ

  • fine words butter no parsnips: Xem word
  • to worf [on] which side one's bread buttered: Biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình.

Chia động từ

butter
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to butter
Phân từ hiện tại buttering
Phân từ quá khứ buttered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại butter butter hoặc butterest¹ butters hoặc buttereth¹ butter butter butter
Quá khứ buttered buttered hoặc butteredst¹ buttered buttered buttered buttered
Tương lai will/shall²butter will/shallbutter hoặc wilt/shalt¹butter will/shallbutter will/shallbutter will/shallbutter will/shallbutter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại butter butter hoặc butterest¹ butter butter butter butter
Quá khứ buttered buttered buttered buttered buttered buttered
Tương lai weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại butter let’s butter butter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /by.te/

Ngoại động từ

butter ngoại động từ /by.te/

  1. Vun gốc. Butter un arbre — vun gốc cho cây
  2. Giết.

Chia động từ

butter
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to butter
Phân từ hiện tại buttering
Phân từ quá khứ buttered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại butter butter hoặc butterest¹ butters hoặc buttereth¹ butter butter butter
Quá khứ buttered buttered hoặc butteredst¹ buttered buttered buttered buttered
Tương lai will/shall²butter will/shallbutter hoặc wilt/shalt¹butter will/shallbutter will/shallbutter will/shallbutter will/shallbutter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại butter butter hoặc butterest¹ butter butter butter butter
Quá khứ buttered buttered buttered buttered buttered buttered
Tương lai weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter weretobutter hoặc shouldbutter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại butter let’s butter butter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=butter&oldid=2254316” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Động từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục butter 77 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Butter Lời Việt