Butter - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: bŭʹtər, IPA(ghi chú):/ˈbʌtəɹ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈbʌtə/, [ˈbɐtʰə]
Âm thanh (Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈbʌtɚ/, [ˈbʌɾɚ]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: but‧ter
- Vần: -ʌtə(ɹ)
Danh từ
butter (không đếm được)
- Bơ.
- Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện.
Thành ngữ
- to look as if butter would not melt in one's mouth: Làm ra bộ đoan trang; màu mè.
Ngoại động từ
butter ngoại động từ /ˈbə.tɜː/
- Phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào.
- Bợ đỡ, nịnh nọt.
Đồng nghĩa
bợ đỡ- butter up
Thành ngữ
- fine words butter no parsnips: Xem word
- to worf [on] which side one's bread buttered: Biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình.
Chia động từ
butter| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to butter | |||||
| Phân từ hiện tại | buttering | |||||
| Phân từ quá khứ | buttered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butters hoặc buttereth¹ | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered hoặc butteredst¹ | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | will/shall²butter | will/shallbutter hoặc wilt/shalt¹butter | will/shallbutter | will/shallbutter | will/shallbutter | will/shallbutter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butter | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | butter | — | let’s butter | butter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /by.te/
Ngoại động từ
butter ngoại động từ /by.te/
- Vun gốc. Butter un arbre — vun gốc cho cây
- Giết.
Chia động từ
butter| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to butter | |||||
| Phân từ hiện tại | buttering | |||||
| Phân từ quá khứ | buttered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butters hoặc buttereth¹ | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered hoặc butteredst¹ | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | will/shall²butter | will/shallbutter hoặc wilt/shalt¹butter | will/shallbutter | will/shallbutter | will/shallbutter | will/shallbutter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butter | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter | weretobutter hoặc shouldbutter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | butter | — | let’s butter | butter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Butter Lời Việt
-
BTS (방탄소년단) Butter 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Lời Dịch Bài Hát Butter - BTS - VietsubSongs
-
Butter - BTS 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Butter - Dịch Sang Tiếng Việt - BTS 「Lời Bài Hát」 - Lyrics
-
[Lyrics + Vietsub] Butter - BTS - Việt Nam Overnight
-
Lời Dịch Butter – BTS
-
[Karaoke Việt + Audio] BUTTER - BTS 방탄소년단 - YouTube
-
Lời Bài Hát Butter - BTS
-
Lời Bài Hát Butter - BTS
-
Butter - BTS (Bangtan Boys), Megan Thee Stallion - NhacCuaTui
-
Lời Bài Hát Lyrics Butter - Nhóm Nhạc BTS | 35Express
-
Butter-Fly - Lily - NhacCuaTui
-
Butter (bài Hát) – Wikipedia Tiếng Việt