Button Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ button tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | button (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ buttonBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
button tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ button trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ button tiếng Anh nghĩa là gì.
button /'bʌtn/* danh từ- cái khuy, cái cúc (áo)- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)!not to care a [brass] button- (thông tục) cóc cần* động từ- cái khuy, cái cúc; cài=to button up one's coat+ cài khuy áo lại=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau- đơm khuy, đôm cúc (áo)- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)!buttoned up- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy!to button up one's mouth- (thông tục) im thin thít!to button up one's purse- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉnbutton- (Tech) nút; númbutton- nút bấm, cái khuy- push b. nút bấm đẩy - reset b. nút bật lại- start b. (máy tính) nút bấm khởi động - stop b. (máy tính) nút dừng
Thuật ngữ liên quan tới button
- optometers tiếng Anh là gì?
- bashed tiếng Anh là gì?
- invulberable tiếng Anh là gì?
- tommy tiếng Anh là gì?
- congratulatory tiếng Anh là gì?
- amuse tiếng Anh là gì?
- multiplying tiếng Anh là gì?
- herd tiếng Anh là gì?
- rubicelle tiếng Anh là gì?
- nuance tiếng Anh là gì?
- mandated tiếng Anh là gì?
- monandrous tiếng Anh là gì?
- synchronizing tiếng Anh là gì?
- certiorari tiếng Anh là gì?
- detoxifications tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của button trong tiếng Anh
button có nghĩa là: button /'bʌtn/* danh từ- cái khuy, cái cúc (áo)- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)!not to care a [brass] button- (thông tục) cóc cần* động từ- cái khuy, cái cúc; cài=to button up one's coat+ cài khuy áo lại=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau- đơm khuy, đôm cúc (áo)- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)!buttoned up- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy!to button up one's mouth- (thông tục) im thin thít!to button up one's purse- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉnbutton- (Tech) nút; númbutton- nút bấm, cái khuy- push b. nút bấm đẩy - reset b. nút bật lại- start b. (máy tính) nút bấm khởi động - stop b. (máy tính) nút dừng
Đây là cách dùng button tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ button tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
button /'bʌtn/* danh từ- cái khuy tiếng Anh là gì? cái cúc (áo)- cái nút tiếng Anh là gì? cái núm tiếng Anh là gì? cái bấm (chuông điện...)- nụ hoa tiếng Anh là gì? búp mầm (chưa nở)- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)!not to care a [brass] button- (thông tục) cóc cần* động từ- cái khuy tiếng Anh là gì? cái cúc tiếng Anh là gì? cài=to button up one's coat+ cài khuy áo lại=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau- đơm khuy tiếng Anh là gì? đôm cúc (áo)- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)!buttoned up- (quân sự) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy!to button up one's mouth- (thông tục) im thin thít!to button up one's purse- (thông tục) keo kiệt tiếng Anh là gì? bủn xỉnbutton- (Tech) nút tiếng Anh là gì? númbutton- nút bấm tiếng Anh là gì? cái khuy- push b. nút bấm đẩy - reset b. nút bật lại- start b. (máy tính) nút bấm khởi động - stop b. (máy tính) nút dừng
Từ khóa » Cái Nút Trong Tiếng Anh
-
Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Nút In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI NÚT ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT CÁI NÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Button | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cái Nút" - Là Gì?
-
NÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Cái Nút Bấm Tiếng Anh Là Gì - Oimlya
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'button' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ý Nghĩa Của Button Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nút Bằng Tiếng Anh
-
NÚT CHAI - Translation In English
button (phát âm có thể chưa chuẩn)