Bye-bye Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bye-bye" thành Tiếng Việt
từ biệt, từ giả, tạm biệt là các bản dịch hàng đầu của "bye-bye" thành Tiếng Việt.
bye-bye noun interjection ngữ pháp(informal, often childish) Goodbye. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bye-byeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
từ biệt
noungoodbye
en.wiktionary.org -
từ giả
noungoodbye
en.wiktionary.org -
tạm biệt
verbIt's time for Frank D'Amico to go bye-bye.
Đã đến lúc nói tạm biệt với Frank D'Amico.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bái bai
- chào tạm biệt
- huây roen cái giường
- chào
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bye-bye " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bye-bye" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Byee Là Gì
-
Bye - Wiktionary Tiếng Việt
-
BYEE Là Gì? -định Nghĩa BYEE | Viết Tắt Finder
-
Bye Là Gì, Nghĩa Của Từ Bye | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Bye Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Bye-bye Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BYE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BYE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
B.Y.E Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bye Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bye, Từ Bye Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bye Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Say Bye Là Gì - Thả Rông
-
BYE Là Gì? -định Nghĩa BYE | Viết Tắt Finder - Chickgolden