Byte (B), Lưu Trữ Dữ Liệu
Có thể bạn quan tâm
Nhập số Byte (B) bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.
Bit Nibble (4 bit) Kilobit Megabit Gigabit Terabit Petabit Exabit Byte (B) Kilobyte (kB) Megabyte (MB) Gigabyte (GB) Terabyte (TB) Petabyte (PB) Exabyte (EB) Bit Nibble (4 bit) Kilobit Megabit Gigabit Terabit Petabit Exabit Byte (B) Kilobyte (kB) Megabyte (MB) Gigabyte (GB) Terabyte (TB) Petabyte (PB) Exabyte (EB) 0 Các phân số thập phân 1 Các phân số thập phân 2 Các phân số thập phân 3 Các phân số thập phân 4 Các phân số thập phân 5 Các phân số thập phân 6 Các phân số thập phân 7 Các phân số thập phân 8 Các phân số thập phân 9 Các phân số thập phân 10 Các phân số thập phân
From bằng ToBit
-
Nibble (4 bit)
-
Kilobit
-
Megabit
-
Gigabit
-
Terabit
-
Petabit
-
Exabit
-
Byte (B)
-
Kilobyte (kB)
-
Megabyte (MB)
-
Gigabyte (GB)
-
Terabyte (TB)
-
Petabyte (PB)
-
Exabyte (EB)
-
Cài đặt
Các phân số thập phân 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Phân cách bằng dấu phẩy Dấu phẩy (",") Chấm (".") Dấu phân cách hàng nghìn Không có gì Khoảng trống (" ") Dấu phẩy (",") Chấm (".") Lưu ĐóngTừ khóa » Bảng đổi đơn Vị Gb
-
GB (Gigabyte) Là Bội Số Của đơn Vị Byte. ...
-
Đổi đơn Vị 1 MB Sang KB, đổi GB, TB, PB Sang KB - Thủ Thuật
-
Chuyển đổi đơn Vị Lưu Trữ Máy Tính - Tiện ích Nhỏ
-
Quy đổi Từ MB Sang GB (Megabyte Sang Gigabyte)
-
Chuyển đổi Gigabytes để Megabytes (GB → MB) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ MB Sang GB (Megabyte → Gigabyte)
-
Quy đổi Từ GB Sang MB (Gigabyte → Megabyte)
-
Các đơn Vị đo Lường Cơ Bản Trong Máy Tính
-
Khối Lượng Dữ Liệu - đổi Megabyte Sang Gigabyte
-
đổi 50 Mb Sang GB - Khối Lượng Dữ Liệu
-
Đơn Vị Gb
-
1GB Bằng Bao Nhiêu MB? Hướng Dẫn Quy đổi Chính Xác Nhất - Vietnix
-
Megabyte Sang Gigabyte Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths