[ 練習 C ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。 - JPOONLINE

JPOONLINE
No Result View All Result
No Result View All Result JPOONLINE No Result View All Result Home 練習 C [ 練習 C ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。 Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

A:お子こさんに 何なにか うちの 仕事しごとを させて いますか。   Anh đang yêu cầu con làm việc nhà gì vậy?B: ええ。食事しょくじの 準備じゅんびを 手伝てつだわせて います。   Ừ. Tôi đang bảo cháu giúp dọn bàn ăn.A:そうですか。いい ことですね。   Vậy à. Việc tốt đấy nhỉ.[Thay thế vị trí gạch chân ]1.Audio食事しょくじの あとで、お皿さらを 洗あらいます2.Audio毎日まいにち 犬いぬの 世話せわを します

Đàm thoại 2

A:お子こさんが (1)高校こうこうを やめたいと 言いったら、どう しますか。   Nếu con anh nói muốn bỏ học cấp 3 thì anh sẽ làm gì?B: そうですね。ほんとうに (2)勉強べんきょうが 嫌いやだったら、やめさせます。   Ừ nhỉ. Nếu thật sự nó ghét học thì tôi sẽ cho nó bỏ.A:そうですか。   Thật à.[Thay thế vị trí (1), (2)]1.Audio(1) 音楽おんがくを やります(2) 音楽おんがくが 好すきです2.Audio(1) 留学りゅうがくします(2) 勉強べんきょうしたいです

Đàm thoại 3

A:ちょっと お願ねがいが あるんですが・・・・。   Tôi có chuyện muốn nhờ một chút,...B: はい、何なんですか。   Vâng, gì vậy?A:実じつは 来週らいしゅうの 金曜日きんようびに (1)友達ともだちの 結婚式けっこんしきが あるので、(2)早退そうたいさせて いただけませんか。   Thật ra là vì thứ sáu tuần sau có đám cưới của bạn nên có thể cho tôi về sớm không ?B:わかりました。 いいですよ。   Tôi biết rồi. Được đấy.[Thay thế vị trí (1), (2)]1.Audio(1) 国くにから 姉あねが 来きます(2) 午後ごごから 休やすみを 取とります2.Audio(1) 入館にゅうかんへ 再入国さいにゅうこくビザを 取とりに 行いきます(2) 早退そうたいします Previous Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Next Post

きわまりない

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

練習 C

[ 練習 C ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

練習 C

[ 練習 C ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

練習 C

[ 練習 C ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

練習 C

[ 練習 C ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

練習 C

[ 練習 C ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Next Post あいだ-2

きわまりない

Recent News

あいだ -1

といえど

[ 練習 A ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

あいだ-2

けっして…ない

あいだ-2

といい…といい

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 42 : ~と同じ~ (  Giống với , tương tự với )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 2 : ~も~ ( cũng, đến mức, đến cả )

あいだ -1

という ( Mẫu 2 )

Tìm hiểu tính cách người nhật qua 4 tính cách điển hình

Tìm hiểu tính cách người nhật qua 4 tính cách điển hình

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 46 : Động từ thể từ điển + MAE NI

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 29 : ~さらに~(~更に)( Thêm nữa, hơn nữa )

あいだ -1

でもあり、でもある

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.

Từ khóa » Nghe Bài 48