Luminous red: C0 M90 Y100 K0; C0 M100 Y100 K0. Pure red and burgundy.
Xem chi tiết »
CMYK: C40 M0 Y100 K10. RGB: R150 G188 B51. HEX: #96BC33. PMS Uncoated: 485 U. PMS Coated: 485 C. CMYK: C0 M100 Y100 K0. RGB: R237 G28 B36. HEX: #ED1C24.
Xem chi tiết »
C0, M100, Y100, K0. WEB. #cc0000. R204, G0, B0. ALLOW THE LOGO SPACE TO BREATHE. Only use in Red, White or Greyscale. When aligning centrally disregard the ...
Xem chi tiết »
City Hunter Blue, Píng Gǔo Lǜ Green, Boiling Magma, Nuclear Blast, Electric Glow are represented by this color theme.
Xem chi tiết »
CMYK颜色C0 M100 Y100 K0. RGB; R: 254; G: 0; B: 0. CMYK; C: 0 ...
Xem chi tiết »
C0. Magenta : M0. Yellow : Y0. Black : K0 ... Change Magenta; M100 · M90 · M80 · M70 · M60 · M50 · M40 · M30 · M20 · M10 · M0. Change Yellow; Y100 · Y90 ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2015 · C0 M100 Y100 K0 相近的潘通色号是多少? C:0M:100Y:100K:0相近的潘通色号是多少?我这里pantone485c=0.93.96.0呀!!你是在CDR软件里的色号吗?
Xem chi tiết »
C0 M100 Y100 K50 代表什么意思 ... 求CMYK色值和各个颜色名称 31; 2014-11-20 色值c45m100y100k20是什么颜色; 2011-11-23 CMYK值转换成潘通色卡号C0 M100 Y100 K0最.
Xem chi tiết »
Published September 26, 2018 . Size: 334 × 364 in Affaso-Monogram-Red-C0-M100-Y100-K0. < Previous · Next >. CUSTOMER SERVICE.
Xem chi tiết »
Accent Colour Palette ; C40 M55 Y100 K30 · R119 G94 B46 · #775E2E ; C0 M100 Y50 K0 · R218 G52 B93 · #DA345D ; C90 M20 Y35 K0 · R25 G148 B163 · #1994A3 ; C0 M40 Y10 K0.
Xem chi tiết »
Page 1. C0 M100 Y100 K0.
Xem chi tiết »
CMYK to RGB conversion formula. The R,G,B values are given in the range of 0..255. The red (R) color is calculated from the cyan (C) and black (K) colors:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ C0 M100 Y100 K0
Thông tin và kiến thức về chủ đề c0 m100 y100 k0 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu