CÁ CHÉP In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁ CHÉP " in English? SNouncá chépcarpcá chépcá trắmkoi fishcá koicá chépcarpscá chépcá trắmpanfish

Examples of using Cá chép in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hình xăm cá chép( 1).Koi fish tattoo(1).Tấn cá chép bị thiệt hại.Tons of carp were lost.Khách hàng có thể mua cá chép giấy tạo.Customers can buy paper-made carps.Hình xăm cá chép và rồng 40.Dragon and Koi Fish tattoo 40.Cá chép trong hồ thà chết chìm còn hơn ngửi nó.The carp in the aquarium would rather drown than smell it.Combinations with other parts of speechUsage with verbsquá trình sao chépkhả năng sao chépchức năng sao chépnội dung sao chépbảo vệ sao chépUsage with nounscá chépcá chép koi Hình xăm cá chép 1( for women).Koi fish tattoo for women 1.Đây là câu chuyệnđằng sau biểu tượng thần thoại, Cá chép hóa Rồng.This is the story behind the mythical symbol, hóa Rồng.Cá chép được chọn vì nó tượng trưng cho sức mạnh và thành công;The carp was chosen because it symbolizes strength and success;Hành động thả cá chép xuống nước có ý nghĩa rất quan trọng.The act of releasing the carps into the water has a very significant meaning.Cá chép vàng, hay Trung Quốc, trong tự nhiên sống ở Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản.Golden, or Chinese, crucian carp in nature lives in Korea, China and Japan.Bạn sẽ câu cá trong ao cá chép và mong bắt được một con cá ngừ.You wouldn't fish in the carp pond and expect to catch a tuna.Cá chép đã nỗ lực chăm chỉ làm việc và cuối cùng biến thành một con rồng.The carp worked harder and worked harder and eventually transformed itself into a dragon.Như vậy,spinning reels xác định kinh nghiệm từ cá chép ao đến trò chơi lớn ngoài khơi.As such, spinning reels define the experience from pond panfish to offshore big game.Take là người cá chép và là một thành viên của băng hải tặc Arlong.Take is a Carp Fishman and is a member of the Arlong Pirates.Nếu một người không sợ bất kỳ khó khăn nào, luôn muốn tiến về phía trước,thì hình xăm cá chép sẽ là lựa chọn hoàn hảo nhất.If a person is not afraid of any difficulties, always wants to move forward,then the carp tattoo will be most welcome.Phần lớn Cá Chép được chuyển trực tiếp đến các chợ, và được bán sống hoặc còn tươi mới.The majority of carps is transferred live to markets, and is sold either live or freshly dressed.Những người mang gươm và cá bảy màu là những con cá chép mang xác sống và cuộc sống của chúng có thể kéo dài không quá 5 năm.Sword-bearers and guppies are live-bearing carp fish and their life can last no more than 5 years.Cá chép thường được ngưỡng mộ vì sức chịu đựng và kiên trì của chúng khi đối mặt với nghịch cảnh ao tù.Koi Fish are often admired for their endurance and perseverance in the face of adversity.Biệt danh“ thành phố nơi cá chép bơi lội” được người dân địa phương ở đây giữ gìn hết sức sạch và đẹp.The so-called“town where carps swim” is kept clean and beautiful by the local residents.Cá chép nổi bật trong tác phẩm của các thợ xăm Nhật vì một truyền thuyết lâu đời về việc cá trở thành rồng.Koi fish are prominent in the work of Japanese tattoo artists because of a long-standing legend of how the fish become dragons.Paedocypris là một chi cá dạng cá chép được tìm thấy ở vùng Đông Nam Á, chúng có ở Malaysia và Indonesia.Paedocypris is a genus of cyprinid fish found in Southeast Asia where it occurs in Malaysia and Indonesia.Cá chép có thể bơi ngược dòng và trong cuốn sách của mình, Ibrahimovic cho biết anh đã chọn nó vì nó tượng chưng cho" cá chép vượt vũ môn.".Koi can swim upstream and in his book, Ibrahimovic said he picked the fish for it“went against the grain”.Ngoài ra, việc xử lý sinh học không sử dụng hóa chất,cho phép người dân có thể chơi với cá chép và chiêm ngưỡng được cảnh đẹp của thiên nhiên.In addition, the biological treatment does not use chemicals,allowing the residents to swim with the carps and contemplate nature.Có nhiều loại cá chép khác nhau, một số trong đó có thể nặng tới 50kg và dài 150 cm!There are a number of different types of carp, some of which can grow up to 50kg in weight and 150 cm in length!Cá chép có thể đạt 0,6 đến 1 kg trọng lượng cơ thể trong vòng một mùa trong các ao nuôi cá đa canh của vùng nhiệt đới/ cận nhiệt đới.Carps can reach 0.6 to 1.0 kg body weight within one season in the polycultural fish ponds of subtropical/tropical areas.Myanmar kiếm đượchơn 630.000 USD từ cá Rohu( cá chép) và xuất khẩu gạo sang Bangladesh trong tháng 9 thông qua thương mại biên giới Maungdaw.Myanmar earned over US$630,000 from Rohu(carp fish) and rice export to Bangladesh in September through Maungdaw border trade.Koi là một loại cá chép được lai tạo đặc biệt, một loài cá có nguồn gốc từ Trung Quốc, nơi Koi thực sự có nguồn gốc.Koi are a specially bred type of carp, a fish native to China, where the Koi actually originates.Ở khắp châu Á, nhiều loài cá chép được đánh giá là biểu tượng tốt lành cho tiền tài và đôi khi có mức giá cao bất ngờ.Throughout Asia, many species of carp are prized as auspicious symbols of good fortune, sometimes fetching surprisingly high prices.Nó có thể ủ bệnh ở cá chép trong vài tháng trước khi gây chết nhiều nhất- thời gian đủ để lây nhiễm sang nhiều loài cá nuôi khác.It can be dormant in the carp for months before the most deadly KHV infection erupts- enough time to infect numerous other farmed fish.Một truyền thuyết kể rằng một linh hồn cá chép đã từng giết nhiều người trong đêm Tết Trung thu, để không một hộ gia đình nào dám ra ngoài trong đêm đó.A legend went that a carp spirit once killed many during Mid-Autumn night, so that no household dared go outside that night.Display more examples Results: 275, Time: 0.0236

See also

cá chép koikoi carp

Word-for-word translation

nounfishbetfishingadjectiveindividualpersonalchépnouncopycarpkoichépverbwrittentranscribing S

Synonyms for Cá chép

carp cá chẽmcá chép koi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cá chép Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Chép In English