→ cá heo, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cá heo" trong tiếng Anh. cá heo {danh}. EN. volume_up · dolphin · porpoise. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
English, English ; dolphin; dolphinfish; mahimahi. large slender food and game fish widely distributed in warm seas (especially around Hawaii) ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2021 · Cá heo trong tiếng anh gọi là gì? Đáp án: Dolphin. Phát âm: UK /ˈdɒl.fɪn/- US /ˈdɑːl.fɪn/. Định nghĩa: a sea mammal that is large, smooth, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : dolphin | Vietnamese Translation – EngToViet … 11. Con cá heo tiếng Anh là gì? | Lazi.vn; 12. CÁ HEO – Translation in English – bab.la; 13 ...
Xem chi tiết »
ofthe late Cretaceous… a little bigger than a dolphin… and a fast swimmer.
Xem chi tiết »
dolphin : loài cá heo (đó-phin) ... - Ví dụ câu: I like the dolphin because it's smart and friendly. Tôi thích loài cá heo vì nó thông minh và thân thiện. I took ...
Xem chi tiết »
cá heo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. porpoise, sea-hog; dolphin ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Porpoise ; Từ điển Việt Anh - VNE. · porpoise. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cá heo. * dtừ. porpoise, sea-hog; dolphin …Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc… xem ngay. dolphins nghĩa là gì trong Tiếng Anh? - Duolingo ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · English, Vietnamese ; dolphin. chú cá heo ; con cá heo ; con ; cá heo con ; cá heo nào ; cá heo nào đã ; cá heo ; của cá heo ; heo sẽ ; heo ; sạn ...
Xem chi tiết »
Dù đã được dán nhãn thịt cá voi chúng chính là thịt cá heo. Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat. cá heo trong tiếng Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: dolphin English Vietnamese dolphin * danh từ - (động vật học) cá heo mỏ - hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Dù được dán nhãn thịt cá voi chúng là thịt cá heo. Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat. Bạn đang đọc: cá heo trong ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:09 Đã đăng: 6 thg 7, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · 1. cá heo in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · Tác giả: glosbe.com · Ngày đăng: 9/7/2021 · Đánh giá: 1 ⭐ · Đánh giá cao nhất: 5 ⭐.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cá Heo Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá heo trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu