• Cà Lăm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stammer, Stutter | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cà lăm" thành Tiếng Anh
stammer, stutter là các bản dịch hàng đầu của "cà lăm" thành Tiếng Anh.
cà lăm adjective + Thêm bản dịch Thêm cà lămTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stammer
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
stutter
verb nounKhi nói chuyện, Robert lắp bắp và cà lăm, thiếu tự chủ.
When he spoke, Robert stuttered and stammered, void of control.
GlosbeMT_RnD -
that stutters all the time
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cà lăm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cà lăm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nói Cà Lăm Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI CÀ LĂM - Translation In English
-
NÓI CÀ LĂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nói Cà Lăm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cà Lăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cà Lăm" - Là Gì?
-
Nói Lắp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sửa Tật Nói Cà Lăm - Báo Thanh Niên
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 11 Cà Lâm Tiếng Anh Là Gì 2022
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Stutter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giật Mình Với Lắm Kiểu Viết Tắt Của Giới Trẻ