CÁ LÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁ LÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cá lócsnakehead fishcá lóc

Ví dụ về việc sử dụng Cá lóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vòng đeo tay với cá lóc, II- III a. BC.Bracelet with snakehead, II-III a. BC.;Nuôi cá lóc thu tiền tỷ mỗi năm.Snakehead farming- earning billions of VND per year.Con cá thứ hai là cá lóc Tàu.The second fish is snakehead fish.Trị bệnh đen mình trên cá rô và cá lóc.Treatment of black body for anabas and snakehead fish.Giant Snakehead hay còn gọi là cá lóc khổng lồ.The giant snakehead is also known as the red snakehead.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhóc lóccá lócChỉ riêng ở sông Potomac đãcó hơn 21 ngàn con cá lóc.The Potomac River alone has over 21,000 snakeheads.Năm 2004, cá lóc được phát hiện trên sông Potomac.In 2004, the species was found in the Potomac River.Training đầu bờ tại trại nuôi cá tra, cá lóc ở Phnom Penh.Field training at farm pond of catfish and snakehead fish, in Phnom Penh.Cá lóc sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đưa khách hàng của họ đến phương Tây.Snakeheads use various methods to get their customers to the West.Nhưng có lẽ món đặc trưng nhất vàdễ chế biến nhất đó là cá lóc nướng trui.But perhaps the most characteristic dish iseasy to prepare and it is most snakehead trui.Cá lóc nướng thơm ngon ăn kèm với rau sống, bánh tráng cục ngon.Delicious grilled snakehead fish served with vegetables, Department of delicious cake.Không có gì thú vị hơn là thưởng thức cơm với một bát súp cá lóc sau một ngày làm việc vất vả.Nothing is more interesting than enjoying rice with a bowl of snakehead fish sour soup after a hard working day.Bánh canh cá lóc ở đây rất đặc biệt, cá lóc được rim rất đậm đà.The fish soup cake here is very special, the snakehead fish is very rimmed.Tuy nhiên, những ngày này, do sự hiếm có của cá lăng,bạn có thể sẽ ăn cá quả hoặc cá lóc".These days, however, due to the rareness of Hemibagrus,you will likely wind up eating Snakehead fish or Mudfish.Cá lóc nướng trui được ăn kèm với bánh tráng, khế, chuối chát, dưa leo và các loại rau.Trui snakehead fish is eaten with rice paper, contract, banana, cucumbers and other vegetables.Bronopol đặc trị bệnh ghẻ trên cá lóc, nấm nhớt trên cá rô, hiện tượng thối đuôi trên cá tra do nấm gây ra;Bronopol is to treat scabies in snakehead fish, viscous fungi in anabas, fin rot for pangasius hypophthalmus caused by fungi;Cá lóc rất quen thuộc với người dân Việt Nam đặc biệt là vùng sông nước miền Tây.Snakehead fish is a very familiar kind of protein with Vietnamese people, especially in the Mekong river delta areas.Việc nuôi lươn, cá thác lác và cá lóc trong các ao hồ nhỏ, không cần nhiều nước, giúp nông dân kiểm soát được dịch bệnh.Breeding eel, featherback and snakehead in ponds, which does not require much water, helps farmers control disease outbreaks.Cá lóc có thể chế biến nhiều món khác nhau như kho, nấu canh, nấu lẩu, làm mắm… nhưng hiếm có nơi nào có món… Xem tiếp.From snakehead fish we can made a variety of dishes such as braised, fry, soup, fish hotpot, fish-sauce… but… Xem tiếp.Ở Georgia, việc nhập, vận chuyển, bán,chuyển nhượng hoặc sở hữu bất kỳ loài cá lóc nào mà không có giấy phép động vật hoang dã hợp lệ là bất hợp pháp.In Georgia, it isunlawful to import, sell, transport or possess any species of snakehead without a valid wild animal license.Thịt cá lóc lành tính, dễ chế biến, từ kho tộ, nấu canh chua, canh bầu, hấp với lá bầu đến cá lóc chiên xù,….Meat benign snakehead fish, easy to process, from clay pots, sour soup, gourd soup, elected to the leaves steamed with fried snakehead fish,….Đến du lịch Cồn Sơn quý khách sẽ được ngắm cá lóc bay, trãi nghiệm không gian ấm cúng tình làng nghĩa xóm bởi không khí mát mẻ, vườn trái cây xum xuê….Con Son tourism you will be watching the snakehead fish flying, experience the cozy village relationships by cool air, luxuriant orchards….Bên cạnh đó, cả đoàn còn có dịp ghé thăm các trang trại thực tế như trại cá tra giống,cá tra thương phẩm, cá lóc,….After that, the whole team also had the opportunity to visit the actual farms such as hatchery fish,commercial catfish, snakehead fish, and etc.Ngoài ra, cá lóc và một loạt các loại rau và trái cây, chẳng hạn như khoai lang tím và sầu riêng, được các công ty Trung Quốc tìm kiếm rất nhiều.In addition, snakehead fish and a series of vegetables and fruit, such as purple-fleshed sweet potatoes and durians, are greatly sought after by the Chinese firms.Vào buổi trưa, du khách có thể dừng chân tại nhà hàng gần đó để thưởng thức các mónăn hấp dẫn của Bến Tre như cá lóc nướng, cá ngừ hấp bưởi….At noon, tourists can stop at the nearby restaurant to enjoy the tempting cuisine ofBen Tre like grilled snakehead fish, steamed snakehead fish with gourd,….Tập đoàn buôn người của Trung Quốc, được gọi là“ cá lóc”, làm việc với các băng đảng Việt Nam để kiểm soát nguồn thương mãi hấp dẫn, người lao động và môi giới lao động ở Trung Quốc cho biết.Chinese human smuggling syndicates, known as“snakeheads", work with Vietnamese gangs to control the lucrative trade, workers and labor brokers in China said.Có lẽ Kiên Giang là vừa có biển vừa có đồng nênmón bún cá Kiên Giang kết họp giữa hải nguyên liệu: cá lóc của miệt đồng bưng và tôm bạc từ biển….Perhaps because Kien Giang is surrounded with both sea and paddy fields,Kien Giang fish vermicelli is a combination of two ingredients, snakehead fish from freshwater fields and shrimps of the salty sea.Giống như anh Li, 39 nạn nhân được cho làđã bị buôn lậu bởi băng đảng' Cá lóc', chủ mưu các hoạt động buôn người từ Đông sang Tây và lấy từ những người di cư tuyệt vọng các khoản tiền“ khủng” lên tới 33.000 bảng cho mỗi hành trình phi pháp.Like Li Hua,the victims are believed to have been smuggled by'Snakehead' gangs that mastermind trafficking operations from East to West and charge desperate migrants up to £33,000 for their illegal passage.Một thành viên cá lóc đáng chú ý là Cheng Chui Ping hoặc" Chị Ping".[ 1][ 2] Một người khác là Guo Liang Chi, được biết đến chủ yếu bởi tên đường phố của anh ta là Ah Kay, người là chủ mưu của vụ tàu chở hàng Golden Venture năm 1993 được tài trợ bởi Chị Ping.One notable snakehead member was Cheng Chui Ping or"Sister Ping".[4][5] Another is Guo Liang Chi, known mainly by his street name of Ah Kay, who was the mastermind of the Golden Venture cargo ship fiasco in 1993 that was financed by Sister Ping.Nếu như lẩu mắm cá linh, lẩu cua đồng hải sản là món ăn đặctrưng khi nhắc đến miền Tây thì cá lóc Cồn Khương là món ngon“ có một không hai”, chỉ có tại Cồn Khương, nơi Vạn Phát tọa lạc.If the Linh fish-sauce hotpot,seafood-crab hopot is the typical dish when referring to the south-west, snakehead fish are the""unique"", only in Con Khuong, where Van Phat is located.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 68, Thời gian: 0.0172

Từng chữ dịch

danh từfishbetfishingtính từindividualpersonallócdanh từsnakeheadlócout , weepinglócđộng từmourning cả loạtcả london

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cá lóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Quả Dịch Tiếng Anh Là Gì