Cá Lưỡi Trâu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Cá lưỡi trâu" thành Tiếng Anh
tonguefish là bản dịch của "Cá lưỡi trâu" thành Tiếng Anh.
Cá lưỡi trâu + Thêm bản dịch Thêm Cá lưỡi trâuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tonguefish
nounfamily of flatfishes
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Cá lưỡi trâu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Cá lưỡi trâu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá Lưỡi Trâu Tiếng Anh Là Gì
-
Họ Cá Lưỡi Trâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"cá Lưỡi Trâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'cá Lưỡi Trâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cá Lưỡi Trâu Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cá Lưỡi Trâu.
-
Cá Lưỡi Trâu Tiếng Anh Là Gì Nam 2022 | Bản-ngã.vn
-
Tên Tiếng Anh - Tên Latin Một Số Loài Cá Biển Của Việt Nam
-
CÁ BƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁ BƠN - Translation In English
-
CÁ LƯỠI TRÂU HIRAME - ヒラメ 1KG
-
Cá Lưỡi Trâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khô Cá Lưỡi Trâu 1 Nắng, Khô Cá Lưỡi Trâu đặc Sản Cà Mau Thịt Thơm ...