CÁ MẬP KHỔNG LỒ MEGALODON Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁ MẬP KHỔNG LỒ MEGALODON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cá mập khổng lồ
giant sharkhuge sharkmassive sharksmegalodon
megalodon
{-}
Phong cách/chủ đề:
The megalodon shark is still alive?Cá mập khổng lồ Megalodon vẫn còn sống?
Is the Megalodon Shark still alive?Meg là từ viết tắt của Megalodon, một loài cá mập khổng lồ được cho là đã tuyệt chủng cách đây hơn 2 triệu năm.
The Meg” is short for Megalodon, an enormous shark believed to have been extinct for more than two million years.Cá mập Megalodon( nghĩa là“ Răng Lớn” trong tiếng Hy Lạp) khổng lồ có thể dài tới trên 50 fit và nặng tới 110 tấn, nặng gấp ít nhất 30 lần so với họ hàng lớn nhất đang hiện diện ngày nay của nó- cá mập trắng khổng lồ..
The giant shark Megalodon, which means"Big Tooth" in Greek, may have grown to more than 50 feet long and weighed up to 110 tons(100 metric tons), at least 30 times as heavy as the largest of its living relatives, the great white shark..Bộ sưu tập động vật thực sự ấn tượng,từ khủng long đến con lười khổng lồ và megalodon, một loài cá mập lớn hơn con cá mập trắng lớn 3 lần.
His collection of animals is really impressive,ranging from dinosaurs to giant sloth and megalodon, a shark at least 3 times larger than the great white shark.Những“ nhà khoa học” xuấthiện trong tư liệu mang tên“ Megalodon- Cá mập khổng lồ còn sống”, cũng chỉ là diễn viên.
The“scientists” that appeared in this documentary, entitled“Megalodon- The Monster Shark Lives,” were also actors.Cá mập trắng lớn đã quét sạch siêu cá mập Megalodon khổng lồ?
Did Great White Sharks Erase the Giant Megalodon?Quay trở lại trạm Mana One,cả nhóm biết được rằng con cá mập khổng lồ chính là Megalodon, loài cá mập lớn nhất từng được phát hiện và được cho là đã tuyệt chủng từ hàng triệu năm trước.
Back at Mana One, the crew discovers that the shark is a Megalodon, the largest shark ever known, believed to be extinct for millions of years.Sau khi tốt nghiệp trường Đại học Pontifical Xavierian ngành sinh học, đầu tiên cô chuyển tới Mexico, sau là Panama, Mỹ, Thụy Sĩ, Đức và giờ là Xứ Wales, nơi cô có học bổng postdoc ở trường Swansea, tìm hiểuvề sự tuyệt chủng của một trong số loài cá mập khổng lồ Carcharocles megalodon.
After graduating from the Pontifical Xavierian University with a degree in biology, she moved first to Mexico, then Panama, the United States, Switzerland, Germany and now Wales, where she has a postdoctoral fellowship at the University of Swansea,investigating mass extinctions like the one that took out the giant shark Carcharocles megalodon.Tuy nhiên, nếu cá mập trắng khổng lồ chỉ dài tối đa 6m thì Megalodon đạt tổng chiều dài tới 20 m- dài hơn cả một chiếc xe buýt trường học!
But while the maximum length that the modern great white shark can reach is 6 meters, the Megalodon could grow up to 20 meters in length, which means that they were more than a school bus!Bộ phim kể về nhóm các nhà sinh vật học đại dương lênđường tìm kiếm một con cá mập trắng có kích thước siêu khổng lồ và cuối cùng họ tìm ra Megalodon.
The story followed a group of marine biologists that wentoff in search of an especially large great white shark and ended up finding a Megalodon instead. Kết quả: 11, Thời gian: 0.0197 ![]()
cá mập đầu búacá mập là

Tiếng việt-Tiếng anh
cá mập khổng lồ megalodon English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cá mập khổng lồ megalodon trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cádanh từfishfishingbetcátính từindividualmậpmậpmậptính từfatstubbymậpdanh từsharksharkskhổngtính từhugemassiveenormouskhổngdanh từgiantconfuciuslồdanh từgiantamountslồtính từmassivehugeenormousmegalodonđộng từmegalodonTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khổng Lồ Shark
-
Hungry Shark: Giết Cua Khổng Lồ Dạng Cuối Và Mẹo để Giết - YouTube
-
Hungry Shark: đánh Cua Khổng Lồ Dạng Cuối Và Hướng Dẫn Cách đánh
-
[ Hungry Shark #7 ] LEO Cá Sấu Khổng Lồ #hungryshark - YouTube
-
THÚ BÔNG HÌNH CÁ MẬP SHARK KHỔNG LỒ (120cm) MÀU XANH
-
Gấu Bông Cá Mập Khổng Lồ Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Bãi Cá Mập Đoạt Mạng-Giant Shark / Huge Shark (2021) [HD-Vietsub]
-
120 Cm Khổng Lồ Shark Plush Vật đồ Chơi Cho Trẻ Trẻ Em Mềm Mại Cá ...
-
Hungry Shark Evolution MOD Menu, Vô Hạn Tiền, Bơi Nhanh, Bất Tử ...
-
Megalodon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đọ Tài Sản Khổng Lồ Của Các Shark Việt... Nhiều Người "choáng Ngợp"
-
HUNGRY SHARK - CÁCH DÙNG CÁ MẬP TRẮNG CHIẾN ĐẤU VỚI ...
-
Phát Hiện Cây Cỏ Biển Lớn Nhất Thế Giới 4.500 Năm Tuổi
-
Hungry Shark - Cá Mập Lưỡi Cưa Đánh Bại BOSS Mực Khổng Lồ