Cá Mập - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cá mập 
cá mập IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kaː˧˥ mə̰ʔp˨˩ | ka̰ː˩˧ mə̰p˨˨ | kaː˧˥ məp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaː˩˩ məp˨˨ | kaː˩˩ mə̰p˨˨ | ka̰ː˩˧ mə̰p˨˨ | |
Danh từ
cá mập
- Cá nhám cỡ lớn, rất dữ, thường ăn thịt các loài cá hay động vật khác nhỏ hơn.
Dịch
- Tiếng Anh: shark
- Tiếng Trung Quốc: 鯊魚
Tính từ
- Rất lớn và hiếu chiến (thường dùng để ví tư bản lớn, thôn tính các tư bản nhỏ). Tư bản cá mập.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cá mập”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cá Mập đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Mập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁ MẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 19 Cá Mập Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cá Mập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Mập đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Mập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Cá Mập Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Shark : Loài Cá Mập (sá-cơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Cá Mập Con | Học Tiếng Anh | Pinkfong! Những Bài Hát Cho Trẻ Em
-
Top 20 Cá Mập Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Sharks Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Con Cá Mập Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
SHARK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sharks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt