Cá Mập - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cá mập

Tiếng Việt

[sửa]
cá mập

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaː˧˥ mə̰ʔp˨˩ka̰ː˩˧ mə̰p˨˨kaː˧˥ məp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaː˩˩ məp˨˨kaː˩˩ mə̰p˨˨ka̰ː˩˧ mə̰p˨˨

Danh từ

cá mập

  1. Cá nhám cỡ lớn, rất dữ, thường ăn thịt các loài cá hay động vật khác nhỏ hơn.

Dịch

  • Tiếng Anh: shark
  • Tiếng Trung Quốc: 鯊魚

Tính từ

  1. Rất lớn và hiếu chiến (thường dùng để ví tư bản lớn, thôn tính các tư bản nhỏ). Tư bản cá mập.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cá mập”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cá_mập&oldid=1820957” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cá mập 14 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cá Mập đọc Tiếng Anh Là Gì