cá mú bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · . · nói thông thường hay được đặt mang lại gần như loài cá theo 1 trong những nhì bỏ ra Khủng là Epinephelus và Mycteroperca. · is usually given ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · Cá mú hay còn gọi là cá song là tên gọi chỉ chung về các loài cá của bất kỳ một số các chi cá của phân họ Epinephelinae thuộc Họ Cá mú ( ...
Xem chi tiết »
For the fish also known as"lapu-lapu" see grouper.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cá · cá cờ · cá gỗ · cá mè · cá mú · cá rô · cá đé · cá đù ...
Xem chi tiết »
Cá mú, hay còn gọi là cá song, là tên gọi chỉ chung về các loài cá của bất kỳ một số các chi cá của phân họ Epinephelinae thuộc họ Cá mú (Serranidae), ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · More than 1,500 fish species live sầu on the reef, including the clownfish, red bass, red-throat emperor, and several species of snapper & coral ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cá bống mú trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cá bống mú [cá bống mú] *danh từ - white bass.
Xem chi tiết »
Red grouper is low in saturated fat, and a good source of vitamins B6 and B12, phosphorus, potassium, protein, and selenium. 2. Cá mú có nhiều màu sắc, hình ...
Xem chi tiết »
Cá mú là một trong những loài cá biển thơm ngon, được rất nhiều người yêu thích. Cá mú biển ... Cá có tên gọi tiếng anh là Grouper, chúng thuộc bộ cá vược.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Cá Mú Tiếng Anh Là Gì ·. · nói chung thường xuyên được đặt đến phần đông con cá theo một trong các hai đưa ra bự là Epinephelus cùng Mycteroperca ...
Xem chi tiết »
Các vùng biển c̠ủa̠ Dubai Ɩà ngôi nhà c̠ủa̠ hơn 300 loài cá, bao gồm cá mú.The waters of Dubai are home to more than 300 species of fish, including the ...
Xem chi tiết »
Các vùng biển c̠ủa̠ Dubai Ɩà ngôi nhà c̠ủa̠ hơn 300 loài cá, bao gồm cá mú.The waters of Dubai are home to more than 300 species of fish, including the ...
Xem chi tiết »
(Serranidae; tk. cá song), họ cá biển lớn và vừa, chủ yếu phân bố ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới; một ít loài sống cả ở nước ngọt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Mú Biển Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá mú biển tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu