Cá Ngừ đại Dương – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
| Cá ngừ đại dương | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Chordata |
| Lớp (class) | Actinopterygii |
| Bộ (ordo) | Perciformes |
| Họ (familia) | Scombridae |
| Chi (genus) | ThunnusSouth, 1845 |
Cá ngừ đại dương (hay còn gọi là cá bò gù) là loại cá lớn thuộc họ Cá bạc má (Scombridae), chủ yếu thuộc chi Thunnus, sinh sống ở vùng biển ấm, cách bờ độ 185 km trở ra. Ở Việt Nam, Cá ngừ đại dương là tên địa phương để chỉ loại cá ngừ mắt to và cá ngừ vây vàng.[1] Cá ngừ đại dương là loại hải sản đặc biệt thơm ngon, mắt rất bổ (cá ngừ mắt to), được chế biến thành nhiều loại món ăn ngon và tạo nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]
Có khoảng 48 loài cá ngừ đại dương, trong đó có 9 loài của chi Thunnus:
- Thunnus alalunga (Bonnaterre, 1788): Cá ngừ vây dài. 105 xentimét (41 in)
- Thunnus albacares (Bonnaterre, 1788): Cá ngừ vây vàng
- Thunnus atlanticus (Lesson, 1831): Cá ngừ vây đen
- Thunnus lineaus (Temminck & Schlegel, 1844).
- Thunnus karasicus (Lesson, 1831).
- Thunnus maccoyii (Castelnau, 1872).
- Thunnus obesus (Lowe, 1839). Cá ngừ mắt to
- Thunnus orientalis (Temminck & Schlegel, 1844): Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương
- Thunnus thynnus (Linnaeus, 1758): Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương
- Thunnus tonggol (Bleeker, 1851): Cá ngừ bò.
Một số loài nằm trong các chi khác trong họ Scombridae cũng được gọi là "cá ngừ đại dương":
- Allothunnus fallai (Serventy, 1948)
- Auxis rochei (Risso, 1810): Cá ngừ ồ
- Auxis tongolis (Bonnaterre, 1788).
- Auxis thazard (Lacepede, 1800): Cá ngừ chù
- Euthynnus affinis (Cantor, 1849): Cá ngừ chấm
- Euthynnus alletteratus (Rafinesque, 1810)
- Euthynnus lineatus (Kishinouye, 1920)
- Gymnosarda unicolor (Rüppell, 1836)
- Katsuwonus pelamis (Linnaeus, 1758): Cá ngừ vằn
Khai thác
[sửa | sửa mã nguồn]Nghề câu cá ngừ đại dương tại Việt Nam ra đời năm 1994, nhờ công sức phát hiện ra phương pháp câu của ngư dân Phú Yên.[2] Sau đó nghề này dần lan rộng, trở thành thế mạnh của ngư dân duyên hải Nam Trung Bộ như Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa....Bình quân mỗi năm ngư dân Bình Định khai thác được 10.000 tấn cá ngừ đại dương (CNĐD), chiếm hơn 50% tổng sản lượng khai thác cả nước.[3]
Ngoài ra cá Ngừ còn dùng làm cá hộp để xuất khẩu. Phế phụ phẩm của cá ngừ còn để chế biến thành bột cá ngừ để dùng trong thức ăn chăn nuôi.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Bản sao đã lưu trữ". Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2015.
- ^ "Câu cá ngừ đại dương ở Phú Yên". Báo Nhân Dân điện tử.
- ^ "Đưa cá ngừ đại dương Bình Định lên đẳng cấp mới". Báo Bình Định online. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2020.
| ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tự nhiên |
| |||||||||||||||||
| Nuôi | Bộ Cá chép (Cá mè hoa, Cá chép, Cá giếc, Cá trắm cỏ, Cá mè trắng) · Cá da trơn · Tôm he nước ngọt · Trai · Sò · Cá hồi (Đại Tây Dương, hương, coho, chinook) · Cá rô phi · Tôm | |||||||||||||||||
| Ngư nghiệp · Sản lượng cá thế giới · Từ điển thủy sản | ||||||||||||||||||
| |
|---|---|
| Về Cá |
|
| Giải phẫu họcvà Sinh lý học |
|
| Hệ giác quan |
|
| Sinh sản |
|
| Di chuyển ở cá |
|
| Hành vikhác |
|
| Môi trường sống |
|
| Các dạng khác |
|
| Các nhóm cá |
|
| Danh sách |
|
Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » Cá Ngừ đại Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Ngừ đại Dương Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG - Translation In English
-
CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cá Ngừ đại Dương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cá Ngừ Mắt To – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Ngừ Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cá Ngừ Tiếng Anh Là Gì? - Trường THPT Đông Thụy Anh - Thái Bình
-
Cá Ngừ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cá Ngừ" - Là Gì?
-
Cách Chọn Mua Cá Ngừ đại Dương, Giá Bán ... - Bộ Bàn Ghế Văn Phòng
-
Cá Ngừ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THÔNG TIN THÚ VỊ VỀ CÁ NGỪ - Hshfood