Cá Ngựa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sea horse, seahorse, hippocampi là các bản dịch hàng đầu của "cá ngựa" thành Tiếng Anh.
cá ngựa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cá ngựaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sea horse
nounfish [..]
Những món lạ mắt, như cá ngựa phơi khô, được bán trong tiệm thuốc bắc
Exotic items, including dried sea horses, can be found in the herb shop
omegawiki -
seahorse
nounA small marine fish of the genus Hippocampus that has a horselike head.
và ông ấy đã lần đầu tiên quay phim mấy con cá ngựa đẻ.
and he filmed for the first time the seahorse giving birth.
omegawiki -
hippocampi
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hippocampus
- horse
- sea-horse
- seahorses
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cá ngựa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "cá ngựa"
Bản dịch "cá ngựa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá Ngựa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Seahorse : Loài Cá Ngựa (sí-ho-sơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
CÁ NGỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá Ngựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁ NGỰA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁ NGỰA - Translation In English
-
Top 19 Con Cá Ngựa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cờ Cá Ngựa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
HORSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 20 Con Ngựa Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Cờ Cá Ngựa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Cho Bé | Em Học đọc Con ếch Con Cá Ngựa
-
Cá Ngựa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cá Ngựa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Cá Ngựa Bằng Tiếng Anh