The seahorse is also a horse but live in the sea. - Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển. I haven't never eaten seahorse. - Tôi chưa từng ăn cá ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁ NGỰA LÀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch ... ngựa là một thuộc tính của thần biển Neptune/ Poseidon và như vậy cá ngựa ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến cá ngựa thành Tiếng Anh là: sea horse, seahorse, hippocampi (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có cá ngựa chứa ít nhất 191 phép ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2017 · Cá ngựa được gọi là sea horse trong tiếng Anh do phần đầu và cổ có ... fish-tail: đuôi cá (fishtail dress: váy đuôi cá; fishtail braid: tết ...
Xem chi tiết »
Englishseahorse. noun ˈsihɔrs. Cá ngựa hay hải mã là tên gọi chung của một chi động vật sống ở đại dương ở các vùng biển nhiệt đới. Cá ngựa có chiều dài ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2021 · Cá ngựa là cá biển thuộc chi Hippocampus và họ Syngnathidae, bao gồm cả cá chìa vôi. Chúng được tìm thấy ở những vùng nước nhiệt đới và ôn ...
Xem chi tiết »
Cá ngựa là cá biển thuộc chi Hippocampus và họ Syngnathidae, bao gồm cả cá chìa ... có một phần thân thể trong suốt nên rất khó nhìn thấy trong các bức ảnh.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Tóm tắt: The seahorse is also a horse but live in the sea. – Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển. I haven't never eaten seahorse. – ...
Xem chi tiết »
Animals like the octopus, chameleon and sea horse have already figured it out. ... Throughout this series, we'll pit panda against pangolin, sea lion against sea ... Bị thiếu: biển | Phải bao gồm: biển
Xem chi tiết »
Cá Hải Mã (Sea Horse): Bet in horse-races; chơi cá ngựa: to play at horse-racing ... cá ngựa. (Hippocampus), chi cá biển, họ Cá chìa vôi (Syngnathidae).
Xem chi tiết »
Tra cứu các mẫu câu liên quan đến cá ngựa trong từ điển Tiếng Việt. ... Đây là hình dáng phần não hình cá ngựa sau khi tạo ra một ký ức đáng sợ chẳng hạn.
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển. ... cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D) ... rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô).
Xem chi tiết »
Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã. Tên nước ngoài: Horse - fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval - marin (Pháp). Tên khoa học: Hippocampus ...
Xem chi tiết »
Cá ngựa (hay còn gọi là hải mã và ngựa biển) là tên gọi được đặt cho 54 loài cá ... "Hippocampus" là từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ của từ "hippos" ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Ngựa Biển Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá ngựa biển tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu