→ ca nô, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bạn có thể lựa chọn thưởng thức tuyến đường bằng xe hơi ca nô thuyền kayak xe đạp thuyền máy hoặc đi bộ. · You may choose to enjoy the route by car canoe kayak ...
Xem chi tiết »
Bằng ca nô bạn có thể băng qua Bosphorus chỉ trong vòng 5 phút còn nếu đi bằng xe hơi sẽ mất khoảng một tiếng rưỡi" ông Kim cho biết. · By boat you cross(the ...
Xem chi tiết »
1. Chiếc ca nô bị hút vào vùng nước xoáy. The canoe was sucked into the whirlpool.
Xem chi tiết »
Gọi là DU THUYỀN (Yachts) hay CA NÔ (Canoe)?. Về mặt ngôn ngữ, tiếng Anh phân loại khá chi tiết về các khái niệm tàu, thuyền, ca nô.
Xem chi tiết »
ca nô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca nô ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ca nô. * noun. motor boat; speed boat ... Bị thiếu: nước | Phải bao gồm: nước
Xem chi tiết »
Từ: thorn /θɔ:n/danh từgaibụi gai; cây có gai(nghĩa bóng) sự khó khănCụm từ/thành ... Hỏi Đáp Là gì · Check on nghĩa là gì. Check up ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2022 · – Chiếc ca nô bị hút vào vùng nước xoáy. The canoe was sucked into the whirlpool. – Ca nô được làm bằng một thân cây lớn. The canoe is made of ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: ca nô Vietnamese English ca nô * noun -motor boat; speed boat Vietnamese English ca nô for her ; for that it ; he ; it ...
Xem chi tiết »
canot), phương tiện vận tải đường thuỷ, hoạt động nhờ động cơ đốt trong, dùng nhiên liệu là xăng hoặc dầu. CN có nhiều loại khác nhau về hình dạng, kích thước ...
Xem chi tiết »
ca nô. (Ph. canot), phương tiện vận tải đường thuỷ, hoạt động nhờ động cơ đốt trong, dùng nhiên liệu là xăng hoặc dầu. CN có nhiều loại khác nhau về hình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ca-nô trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ca-nô [ca nô] - (từ gốc tiếng Pháp là Canot) motorboat; speedboat; powerboat.
Xem chi tiết »
Since this place is an island ship, trawlers, speedboats, river liners (known as launch) are the main transports to travel into various cities. more_vert. Bị thiếu: nước | Phải bao gồm: nước
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "ca nô" cũng có thể chỉ một chiếc thuyền ... lái một chiếc ca nô và cạnh tranh về tốc độ và điểm số trong nước tĩnh và ghềnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ca Nô Nước Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ca nô nước tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu