CÁ NÓC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁ NÓC " in English? Nouncá nócpuffer fishcá nócpufferfishcá nócblowfishcá nócfugu fishcá nóc

Examples of using Cá nóc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ép nó ăn một cá nóc.Force-fed her a puffer fish.Cá nóc sẽ làm gì nhỉ, Jesse?What does the blowfish do, Jesse?Tetrodotoxin( độc tố cá nóc).Tetrodotoxin(fugu fish poisoning).Vì vậy cá nóc bị cấm ở Châu Âu.But the refashioned fish are banned in Europe.Đây là nơi bạn có thể thử cá nóc!It is where you can try sandboarding.Combinations with other parts of speechUsage with verbslên nóc nhà Usage with nounsnóc nhà cá nócnóc buồng lái Ở Nhật Bản, món cá nóc được gọi là‘ fugu'.In Japan, puffer fish are called“fugu.”.Cá nóc chứa độc tố Tetrodotoxin đủ khiến 30 người tử vong.One pufferfish contains enough tetrodotoxin to kill 30 adult humans.Dù vậy, tất cả gan cá nóc đều bị cấm bán ở Nhật.Nonetheless, all pufferfish livers are banned from sale in Japan.Đây là chất độc được tìm thấy trong cá nóc và ếch harlequin.This is the same toxin found in pufferfish and harlequin frogs.Các bác sĩ sau đó xác nhận ông Wang bị ngộ độc cá nóc.It was confirmed by doctors that Wang had suffered pufferfish poisoning.Dễ xơi cho những kẻ săn mồi… nhưng cá nóc có vũ khí bí mật của nó… phải không?Easy prey for predators but the blowfish has a secret weapon doesn't he?Khá là khó khăn để đủ điều kiện trong thử nghiệm để xử lý với cá nóc.It is quite hard to qualify in testing to deal with puffer fish.Cá: Một số loài cá, như cá nóc, có thịt độc tự nhiên.Fish: Some fish, like the puffer fish, are naturally poisonous.Ở Nhật Bản, người ta thường bịngộ độc tetrodotoxin do ăn phải cá nóc.In Japan,people are often poisoned with tetrodotoxin by ingesting puffer fish.Thú vị thực tế: Cá nóc đã được chế biến bất hợp pháp để làm thức ăn của hoàng đế Nhật Bản.Interesting fact: Pufferfish has been made illegal to be eaten by the Emperor of Japan.Trung bình, mất khoảng 7~ 10 nămluyện tập để trở thành một đầu bếp món fugu( cá nóc).On average, it takes about 7-10years of intensive training to become a fugu(blowfish) chef.Một kẻ ngốc là một người ăn cá nóc, và những người không ăn nó là một kẻ ngốc thậm chí còn lớn hơn.".A fool is one who eats puffer fish, and who does not eat it is an even greater fool.".Cá nóc phải được chuẩn bị cẩn thận để loại bỏ các phần chưa chất độc hại và để tránh nhiễm độc vào thịt.Fugu fish must be carefully prepared to remove toxic parts and to avoid contaminating the meat.Chúng tôi cũng được yêu cầu kiểm tra các sinh vật sinh sống mỗi ngày trước khi tắmbiển trong trường hợp có sứa, cá nóc, v. v.We were also told to check the signs every day before going to the beach in casethere are jellyfish, pufferfish, etc.Cá nóc không nên được tiêu thụ trừ khi nó được nhân viên tại một nhà hàng chuẩn bị và đã được kiểm duyệt.Avoid consuming puffer fish unless it has been prepared by staff at a restaurant that is certified to do so.Tất cả cá và thủy sản ngoại trừ: ngoại trừ cá nóc( pufferfish, tiếng Nhật là Fugu) và cua Chinese mitten crab( Eriocheir sinensis).Fish and seafood- all species except puffer fish and Chinese mitten crab(Eriocheir sinensis).Cá nóc được đặt tên như vậy từ khả năng phồng lên đến kích thước lớn hơn nhiều khi bị đe dọa bởi những kẻ săn mồi.Pufferfish get their name from their ability to inflate to a much larger size when threatened by predators.Davis cho rằng, những" bột zombi" này có chứa một loại chất độc thần kinhmạnh mẽ có nguồn gốc từ cá nóc được gọi là tetrodotoxin.Davis postulated that these“zombie powders”contained a powerful neurotoxin such as that derived from puffer fish called tetrodotoxin.Trong số hơn 50 loài cá nóc tìm thấy ở Nhật Bản, 22 loài được chính phủ phê duyệt là ăn được.Out of 50 or so species of pufferfish found around Japan, 22 of them are approved as edible by the government.Cá nóc là loại cá nhiều xương, nó cực kỳ đa dạng và chiếm gần một nửa trong tất cả các loài động vật có xương sống.Pufferfish are bony fish, which are extremely diverse and make up almost half of all living vertebrates.Được biết đến với chất độc cực mạnh, cá nóc là một loại cá cao cấp với chất thịt đặc biệt, hương vị tươi mát và dư vị tinh tế.Known for its highly potent poison, pufferfish is a high-grade fish with a distinctive texture, refreshing flavor, and a delicate aftertaste.Hơn nữa, làm cá nóc không đúng cách có thể còn chứa chất độc Tetrodotoxin, một chất độc cho thần kinh mà không có thuốc giải độc.In addition, incorrectly prepared Fugu fish may contain tetrodotoxin, a potent neurotoxin with no known antidote.Trong số hơn 50 loài cá nóc tìm thấy ở Nhật Bản, 22 loài được chính phủ phê duyệt là ăn được.Out of 50 or so species of pufferfish found around Japan, 22 of them are approved by the government for consumption.Fugu( cá nóc) là một loại cá nổi tiếng đắt đỏ ở Nhật Bản, món ăn này thường được trình bày thành hình bông hoa trên đĩa.Fugu(blowfish), which is recognized in Japan as a luxury fish, is served with a flower-like presentation on a plate.Display more examples Results: 29, Time: 0.0206

Word-for-word translation

nounfishbetfishingadjectiveindividualpersonalnócnounroofpufferceilingrooftopsnócadjectivetop cả nhómcả nóng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cá nóc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Heo Và Cá Nóc English