Decapterus punctatus – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Decapterus_punctatus
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · Cá nục tiếng anh là gì? ... Đôi nét về cá nục: Chi Cá nục (danh pháp khoa học: Decapterus) là một chi cá biển thuộc họ Cá khế (Carangidae). Đây là ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · Chi Cá nục (danh pháp khoa học: Decapterus) là một chi cá biển thuộc họ Cá khế (Carangidae). Đây là nhóm cá có giá trị dinh dưỡng và kinh tế ...
Xem chi tiết »
cá nục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá nục sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. cá nục. * dtừ. scad, anchovy ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2016 · Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh. Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus. Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Cá nục (danh pháp khoa học: Decapterus) là một chi cá biển thuộc họ Cá khế (Carangidae). Đây là nhóm cá có giá trị dinh dưỡng và kinh tế, ...
Xem chi tiết »
Check 'cá nục' translations into English. Look through examples of cá nục translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2020 · Cá nục hoa hay còn gọi là cá nục bông, cá nục chuối, cá nục thuôn. Cá nục hoa có tên tiếng anh là Layang scad, tên khoa học của cá nục hoa ...
Xem chi tiết »
Cá nục có tên tiếng anh khoa học là Decapterus, thuộc dòng cá biển cho cá Khế (tên tiếng anh là Carangidae). Dòng cá nục được tìm thấy vào năm 1851 và phát ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng - betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi - blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Cá nục tiếng anh là gì? ... Đôi nét về cá nục: Chi Cá nục ( danh pháp khoa học : Decapterus ) là một chi cá biển thuộc họ Cá khế ( Carangidae ).
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Tên khoa học là Decapterus lajang (Tên tiếng Anh là Layang scad), phân bố ở Vịnh Bắc Bộ, vùng biển miền Trung và Đông, Tây Nam Bộ. Cá nục thuôn ... Bị thiếu: bông | Phải bao gồm: bông
Xem chi tiết »
Họa tiết xanh của nục bông thường là có hình tròn, còn cá saba sẽ là những đường thẳng. Ngoài ra màu sắc xanh của chấm tròn nên ...
Xem chi tiết »
Chi Cá lăng, Hemibagrus. Cá chẽm (Họ cá chếm), バラマンディ(スズキ目), Baramandi (tiếng Anh), Barramundi. Họ Cá bống trắng, ハゼ亜目, Haze aka, Gobiidae.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Nục Bông Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá nục bông tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu