"cá phèn" in English. cá phèn {noun}. EN. volume_up · goatfish · surmullet. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Similar phrases · Cá phèn hồng · dash-and-dot goatfish · red mullet cá phèn · mullet ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cá phèn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
cá phèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. goatfish, surmullet, red mullet ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Goatfish, surmullet ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Cá phèn: goatfishes · Cá nhồng: barracuda · Cá bò da: unicorn leatherjacket · Cá thát lát: bronze featherback · Cá dầm xanh: sea chubs · Cá chạch: loach.
Xem chi tiết »
'cá phèn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... Vietnamese, English. cá phèn. - Goatfish, surmullet ...
Xem chi tiết »
cá phèn. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá phèn. +. Goatfish, surmullet. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá phèn".
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "cá phèn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
English translation of cá phèn - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phèn" into English. Human translations with examples: alum, water, goatfish, acid soil, hello, gold, alum, filter, ...
Xem chi tiết »
... Vietnamese Vernacular Cá phèn vàng Viet Nam Vietnamese Vernacular Malaysia English Vernacular Eastern paradise fish Global English FAO Jangut Indonesia ...
Xem chi tiết »
surmullet = surmullet danh từ (động vật học) cá phèn (như) red mullet /sə:'mʌlit/ danh từ (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
Xem chi tiết »
... English Vernacular Blackstriped goatfish USA English AFS Bud-bod Philippines Cebuano Vernacular Butir nangka Malaysia Malay Vernacular Cá Phèn sọc đen ...
Xem chi tiết »
Synonyms : Red mullet, Surmullet · English Meaning : (Noun : Brightly colored tropical fishes with chin barbels) · Example : ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Phèn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá phèn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu