CÁ RÔ PHI LÀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁ RÔ PHI LÀ " in English? cá rô phi làtilapia is

Examples of using Cá rô phi là in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cá rô phi là loài khoảng 20 năm trước, không ai biết tới.Tilapia is one of those fish nobody ever heard of 20 years ago.Trong năm 2009, Bộ Thủy sản và Nuôi trồng thủy sản Brazil báo cáo thu hoạch cá rô phi là 133.000 tấn.In 2009, the Brazilian Ministry of Fisheries and Aquaculture reported the tilapia harvest was 133,000 mt.Cá rô phi là một loài cá rất thành công trong việc sống sót trong nhiều điều kiện khác nhau.Tilapia is a very successful fish that can survive in a variety of conditions.Theo hiệp hội thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ( FDA), thịt cá rô phi là một trong những lựa chọn tốt nhất cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú và trẻ em trên 2 tuổi.The U.S. Food and Drug Administration(FDA) list tilapia as one of the best choices for pregnant or breast-feeding women and children over the age of 2 years.Cá rô phi là một lựa chọn chế độ ăn uống cho những người đang cố gắng trở lại hình dạng.Tilapia fish is also a dietary option for those who are trying to get back in shape.Một hóa chất độc hại khác trong cá rô phi là dioxin, vốn có liên quan tới việc phát triển bệnh ung thư và những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.Another toxic chemical in tilapia is dioxin, which has been linked to the onset and progression of cancer and other serious health problems.Cá rô phi là một loại cá dễ chế biến và tương đối rẻ tiền mà nhiều người thích ăn.Tilapia is an easy-to-prepare and relatively inexpensive fish that many people enjoy eating.Cá rô phi là loại cá ăn tạp, có nghĩa là chúng tiêu thụ tất cả những gì mà chúng tìm thấy.The tilapia fish is a bottom feeder, meaning that I consume all it can find.Cá rô phi là một trong những loài cá phổ biến nhất ở Mê Kông, bạn có thể tìm thấy nó khá thường xuyên trên các món BBQ.Tilapia is one of the Mekong's most common fish, you can find it quite often on BBQs.Cá rô phi là loài cá được nuôi nhiều thứ hai trên thế giới, chủ yếu là do khả năng kháng bệnh, nhưng loài cá này đang bị đe dọa bởi một loại virus nguy hiểm.Tilapia is the world's second most farmed fish, mainly due to its resistance to disease, but stocks are threatened by a lethal virus.Cá rô phi là dạng protein động vật rẻ nhất tại nước này, vì vậy những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với người dân Ai Cập, đặc biệt là người tiêu dùng nghèo.Tilapia is the cheapest form of animal protein in the country, so the findings have significant implications for the Egyptian people, particularly poorer consumers.Chị nói đúng rồi, cá này là cá rô phi.Actually you are right that these are killifish.Nếu chúng ta hết cá pollock Lựachọn tiếp theo có lẽ là cá rô phi.If we go through the pollock,the next choice is probably going to be tilapia.Cua tôm, sò, hàu, nghêu, cá rô phi, cá hồi chấm hồng-- là những loài phổ biến.Shellfish, mussels, oysters, clams, tilapia, char-- these were the common species.Có khả năng nguồn lây nhiễm là từ cá rô phi mua tại Asian Food Center( Trung tâm Thực phẩm châu Á), đặt tại 14.509 NE 20th St. ở Bellevue.The likely source of infection was tilapia fish purchased from the Asian Food Center, located at 14509 NE 20th St. in Bellevue.Có khả năng nguồn lây nhiễm là từ cá rô phi mua tại Asian Food Center( Trung tâm Thực phẩm châu Á), đặt tại 14.509 NE 20th St. ở Bellevue.She was preparing tilapia fish purchased from the Asian Food Center at 14509 NE 20th Street in Bellevue.Khi cha vẫn còn là Hoàng thái tử, ông đã giới thiệu cá rô phi đến Thái Lan như là một nguồn protein quan trọng.When the current Emperor was still Crown Prince, he introduced tilapia to Thailand as an important source of protein.Chọn cá rô phi từ một nguồn có trách nhiệm đảm bảo rằng cá mà một người đang ăn là an toàn, lành mạnh và bền vững.Choosing tilapia from a responsible source ensures that the fish a person is eating is safe, healthful, and sustainable.Trong đó, cá rô phi sẽ là đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đồng thời các loài cá thịt trắng sẽ cạnh tranh không cân sức với cá tra của Việt Nam ở thị trường EU, Mỹ, Nga….In it, tilapia will be direct competitors, while the white fish species will compete unequal with Vietnam's tra fish in the EU, US, Russia….Ngành nuôi trồng thủy sản Ai Cập là nước sản xuất cá nuôi lớn nhất tại Châu Phi( 1,17 triệu tấn trong năm 2015) và là nước sản xuất cá rô phi nuôi lớn thứ 3 sau Trung Quốc và Indonesia.The Egyptian aquaculture sector is the largest producer of farmed fish in Africa(1.17 million tonnes in 2015) and the third largest global producer of farmed tilapia after China and Indonesia.Hiện chưa biết liệu bệnhcó thể truyền qua các sản phẩm cá rô phi đông lạnh, nhưng có khả năng TiLV có thể phân bố rộng hơn và mối đe dọa đối với nuôi cá rô phi ở mức độ toàn cầu là rất lớn”, FAO cảnh báo.It is not currently known whether the disease can be transmitted via frozen tilapia products, but“it is likely that the virus may have a wider distribution than is known today and its threat to tilapia farming at the global level is significant,” FAO added in its alert.So với năm 2013, XK cá thịt trắng của Trung Quốc- chủ yếu là cá rô phi- tới Mỹ đã giảm 33%.In comparison to 2013, China's whitefish exports- mainly tilapia- to the US have dropped by 33%.Đầm phá được bao quanh bởi cây cọ bạn có thể thấy, một vài cây đước. có cả cá rô phi khoảng chừng 20 cm một loài cárô phi được với với cái tên là cá rô phi cằm đen.And the lagoon was surrounded by palm trees, as you can see, and a few mangrove. And it had tilapia about 20 centimeters,a species of tilapia called blackchin tilapia..Cá rô phi, chỉ đứng sau cá chép là một trong những loại cá nuôi phổ biến nhất của nông nghiệp thế giới, với số lượng khổng lồ tại khu vực Great Lakes( Victoria, Tanganyika, Malawi/ Nyasa).Tilapia, second only to carp as the world's most frequently farmed fish, live in huge numbers in the Great Lakes(Victoria, Tanganyika, Malawi/Nyasa).TiLV được cho là mối đe dọa to lớn cho ngành công nghiệp cá rô phi toàn cầu, với sản lượng năm 2015 là 6,4 triệu tấn, trị giá hơn 9,8 tỷ USD( 8,7 tỷ EUR).TiLV is thought to represents a significant threat to the global tilapia industry, which recorded a production in 2015 of 6.4 million tons with a value in excess of USD 9.8 billion(EUR 8.7 billion).Rô phi là một loại cá tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh, từ lâu đã trở thành nguồn protein chủ yếu ở nhiều quốc gia đang phát triển và gần đây có nhu cầu cao ở các nước phát triển.Tilapia is a fast growing, healthy fish that has long been a major source of protein in many developing countries and has recently been in high demand in developed countries.Gelatin cũng được chiết xuất từ collagen, gelatin cóthể được chiết xuất từ da động vật và da cá, dù rằng hiện tại lợn và cá rô phi đang là nguồn cung cấp collagen chủ yếu.Gelatin, too, is derived from collagen,which can be extracted from animal and fish skin, although tilapia and pigs are the main sources of collagen peptides.Báo cáo của Hiệp hội Nuôi trồng thủy sản Brazil( PeixeBR)tiết lộ rằng, cá rô phi hiện chiếm 55,4% tổng sản lượng cá nuôi trong nước( so với 51,7% trong năm 2017), Brazil vẫn là nước sản xuất cá rô phi lớn thứ tư thế giới, sau Trung Quốc, Indonesia và Ai Cập, con số này vượt trội so với Philippines và Thái Lan.A new report by the Brazilian Aquaculture Association(PeixeBR) reveals that, tilapia now accounts for 55.4 percent of the total domestic farmed fish output(compared to 51.7 percent in 2017) and Brazil remains the fourth largest tilapia-producing country, after China, Indonesia, and Egypt, outperforming the Philippines and Thailand.Người Hy Lạp cũng rất yêu thích cá rô phi, và Aristole được cho là người đã đặt tên chúng“ Tilapia niloticus”( cá rô phi) hay“ cá của sông Nile”.Ancient Greeks, also appreciated Tilapia a lot, and is believed that Aristotle named it as Tilapia Niloticus(fish of the Nile).Display more examples Results: 29, Time: 0.0199

Word-for-word translation

nounfishbetnounromeromansroverbcheckeredadjectivepeterphinounphiafricanonfeiverbis cà ri nhật bảncá rồng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cá rô phi là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Rô Biển Tiếng Anh Là Gì