The farmer did so and said, “The carrots are soft.” Literature. Cà rốt , trứng hay cà phê ? Carrot , Egg or Coffee ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cà rốt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÀ RỐT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÀ RỐT" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Examples of using Từ cà rốt in a sentence and their translations · Dầu cà rốt cũng là một loại nền được làm từ rễ của cà rốt. · Carrot oil is also an infused oil ...
Xem chi tiết »
cà rốt = noun Carrot củ cà rốt danh từ Carrot.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cà rốt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
How to say ""cà rốt"" in American English. Vietnamese. cà rốt. cà rốt-carrot.svg. American English. carrot. More "Rau củ quả" Vocabulary in American English.
Xem chi tiết »
Meaning of word cà rốt in Vietnamese - English @cà rốt * noun - Carrot =củ cà rốt.
Xem chi tiết »
thêm cà rốt nhé? English. - put in some carrot? Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
cà rốt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... Vấn đề phát sinh, tất nhiên, từ chỗ cà rốt. The problem began, of course, with the carrots.
Xem chi tiết »
What does Cà rốt mean in English? If you want to learn Cà rốt in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
As is cà rốt in English? Come in, learn the word translation cà rốt and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
7 days ago · carrot - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese ... Translation of carrot – English–Vietnamese dictionary ... củ cà rốt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của carrot trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › carrot ... Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày ...
Xem chi tiết »
Parsnip là một loài hai năm một lần, tương tự như cà rốt. Parsnip is a biennial species, similar to carrots. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cà Rốt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cà rốt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu