Từ vựng tiếng Nhật về rau, củ, quả - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 184-1764-tu-vung-tieng-nhat-ve-rau-cu-qua
Xem chi tiết »
22, Củ cải, 大根 (だいこん) ; 23, Cà rốt, 人参 (にんじん) ; 24, Củ cải tây, グリーンピース ; 25, Khoai lang, サツマイモ ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2018 · にんじんは体にいいです。 Ninjin ha karada ni ii desu. Cà rốt rất tốt cho cơ thể. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ khoai tây ...
Xem chi tiết »
野菜 (yasai ): rau; ニンニク (ninniku): Tỏi ; 柿 (kokera): Quả hồng,... chính là chủ đề SOFL muốn giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về các ...
Xem chi tiết »
12 May 2020 · Ngoài siêu thị (スーパー), tại Nhật có các cửa hàng chuyên bán rau củ quả có tên gọi là Yaoya (八百屋 やおや). (1) Các loại rau. + 野菜( ...
Xem chi tiết »
1. 大根 だいこん Củ cải. Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả. Vụ mùa thu hoạch: trồng được cả năm, nhưng nhiều nhất là ...
Xem chi tiết »
n - にんじん - 「人参」. Ví dụ cách sử dụng từ "cà rốt" trong tiếng Nhật. - Cắt cà rốt thành từng khúc dài 2 inh:人参を2インチ程の細い千切りになるように切り ...
Xem chi tiết »
cà rốt/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cà rốt/ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
17 Aug 2019 · Mời các bạn cùng ghi nhớ những từ vựng về các loại rau củ Nhật Bản theo bảng chữ ... Đây là một loại ớt ngọt ... にんじん (Ninjin) : Cà rốt.
Xem chi tiết »
6 Nov 2015 · rất ghét, cực ghét, ti vi, cà rốt tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật ; rất ghét, cực ghét · 大嫌い · だいきらい daikirai ; ti vi · テレビ · テレビ ...
Xem chi tiết »
Cà tím なす Nasu 22. Củ cải 大根 (だいこん) Daikon 23. Cà rốt 人参 (にんじん) Ninjin 24. Củ cải tây かぶ Kabu 25. Khoai lang サツマイモ Satsuma-imo 26.
Xem chi tiết »
10 Nov 2020 · Từ vựng tiếng nhật chủ đề rau củ – bài viết tổng hợp một số từ vựng xuất hiện với tần suất cao trong ... デーツ: Chà là ... ニンジン: Cà rốt.
Xem chi tiết »
23 Aug 2017 · Học từ vựng tiếng Nhật có phiên âm về những chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày cũng là một cách giúp ... 人参 (にんじん) Ninjin : Cà rốt
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật của 96 loại rau củ & nấm thường thấy ở các siêu thị Nhật Bản. Để ... Cà rốt. 人参. にんじん. Ninjin. tu-vung-tieng-nhat-ca-rot. Củ sen.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cà Rốt Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cà rốt tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu