Cà Rốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
carrot, carrot là các bản dịch hàng đầu của "cà rốt" thành Tiếng Anh.
cà rốt noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cà rốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
carrot
nounA yellow-orange, longish-rounded root vegetable, which is eaten raw or boiled. [..]
Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột.
Parsnips, squash, carrots, peas and sweet potatoes are considered starchy vegetables.
omegawiki -
carrot
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cà rốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cà rốt + Thêm bản dịch Thêm Cà rốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
carrot
nounroot vegetable, usually orange in color
Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột.
Parsnips, squash, carrots, peas and sweet potatoes are considered starchy vegetables.
wikidata
Hình ảnh có "cà rốt"
Bản dịch "cà rốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Củ Cà Rốt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cà Rốt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Phép Tịnh Tiến Củ Cà Rốt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Rau - YouTube
-
Củ Cà Rốt Tiếng Anh Là Gì - 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ
-
Củ Cà Rốt đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "cà Rốt" Trong Tiếng Anh
-
Củ Cà Rốt Tiếng Anh Là Gì? Giải đáp Nhanh Từ Nông Nghiệp Online
-
Cà Rốt Tiếng Anh Là Gì
-
Củ Cà Rốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Củ Cà Rốt Tiếng Anh Là Gì - Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các ...
-
Cà Rốt Tiếng Anh Gọi Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
CARROT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 18 Củ Cà Rốt Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam