Cà Rốt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cà rốt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cà rốt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cà rốt | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cà rốt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cà rốt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cà rốt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - にんじん - 「人参」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cà rốt" trong tiếng Nhật
- - Cắt cà rốt thành từng khúc dài 2 inh:人参を2インチ程の細い千切りになるように切ります
- - Ừ, mình không biết. Nhưng mình nghĩ không nhầm thì thành phần của nó gồm có hành tây, cà rốt, vừng và gừng nữa.:ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cà rốt trong tiếng Nhật
* n - にんじん - 「人参」Ví dụ cách sử dụng từ "cà rốt" trong tiếng Nhật- Cắt cà rốt thành từng khúc dài 2 inh:人参を2インチ程の細い千切りになるように切ります, - Ừ, mình không biết. Nhưng mình nghĩ không nhầm thì thành phần của nó gồm có hành tây, cà rốt, vừng và gừng nữa.:ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ?,
Đây là cách dùng cà rốt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cà rốt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cà rốt
- nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau tiếng Nhật là gì?
- hạng thấp tiếng Nhật là gì?
- sự đi qua cổng tiếng Nhật là gì?
- hồi khuya tiếng Nhật là gì?
- sự chán tiếng Nhật là gì?
- sự diễu hành giương cao khẩu hiệu tiếng Nhật là gì?
- miền đất xa xôi tiếng Nhật là gì?
- đình chỉ tiếng Nhật là gì?
- chim nhạn tiếng Nhật là gì?
- đánh máy tiếng Nhật là gì?
- kiểu tự do tiếng Nhật là gì?
- ngành nông lâm ngư nghiệp tiếng Nhật là gì?
- xoè ra tiếng Nhật là gì?
- niềm vinh dự tiếng Nhật là gì?
- rỉ sét tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cà Rốt Trong Tiếng Nhật Là Gi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau, Củ, Quả - SÀI GÒN VINA
-
DANH SÁCH 42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ CHI TIẾT NHẤT
-
Cà Rốt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ Quả
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ Quả
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ PHỔ BIẾN TẠI ...
-
Cà Rốt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật - Từ điển Số
-
Rất Ghét, Cực Ghét, Ti Vi, Cà Rốt Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Các Loại Rau Củ Nhật Bản Theo Bảng Chữ Cái
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ
-
Tổng Hợp 60 Từ Vựng Tiếng Nhật Có Phiên âm Chủ đề Rau Củ Quả
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ Quả Thông Dụng
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ RAU CỦ VÀ TRÁI CÂY
cà rốt (phát âm có thể chưa chuẩn)