Cá Sấy Khô – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một con cá được phơi khô

Cá sấy khô hay cá khô là một hình thức chế biến cá thông qua việc làm khô cá (chiết nước ra khỏi cá) để bảo quản cá được, kết quả của sấy khô sẽ cho ra các loại khô cá. Cá tươi nhanh chóng bị hư hỏng và yêu cầu đặt ra đối với một số cách có thể được tìm thấy để giữ chúng được an toàn, ăn được. Sấy khô là một phương pháp bảo quản thực phẩm hoạt động bằng cách loại bỏ nước từ thức ăn, ức chế sự tăng trưởng của vi sinh vật. Sử dụng không khí khô bằng ánh nắng mặt trời và gió đã được áp dụng từ thời cổ đại để bảo quản thực phẩm.

Nước thường được loại bỏ bằng cách bốc hơi (không khí khô, phơi nắng, xông khói), nhưng trong trường hợp của đông khô, thực phẩm đông lạnh và sau đó nước được loại bỏ bằng cách thăng hoa. Vi khuẩn, nấm men và nấm mốc cần nước trong thực phẩm để phát triển, và làm khô ngăn ngừa một cách hiệu quả từ việc chúng còn sống sót trong thực phẩm. Cá được bảo quản bằng các phương pháp truyền thống như sấy khô, xông khói và ướp muối. Các cách truyền thống lâu đời nhất của bảo quản cá là để cho gió và ánh nắng mặt trời khô nó. Cá khô nếu chế biến đúng các có thể lưu giữ một vài năm. Phương pháp này là giá rẻ và hiệu quả ở vùng khí hậu phù hợp, công việc có thể được thực hiện bởi các ngư dân và hộ gia đình, và các sản phẩm tạo ra có thể dễ dàng vận chuyển đến điểm tiêu thụ trên thị trường.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Grandidier, A. (1899). Guide de l'immigrant à Madagascar (bằng tiếng Pháp). Paris: A Colin et cie.
  • Kurlansky, Mark (1997). Cod: A Biography of the Fish That Changed the World. New York: Walker. ISBN 0-8027-1326-2.
  • SILVA, A. J. M. (2015), The fable of the cod and the promised sea. About Portuguese traditions of bacalhau, in BARATA, F. T- and ROCHA, J. M. (eds.), Heritages and Memories from the Sea, Proceedings of the 1st International Conference of the UNESCO Chair in Intangible Heritage and Traditional Know-How: Linking Heritage, 14–ngày 16 tháng 1 năm 2015. University of Evora, Évora, pp. 130–143. PDF version

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Về Cá
  • Sự tiến hóa của cá
  • Thủy sản
  • Ngư nghiệp
  • Ngư học
  • Thịt cá
  • Đau đớn ở cá
  • Hoảng sợ ở cá
  • Bệnh tật ở cá
  • Cá chết trắng
  • Cá nổi đầu
  • FishBase
  • Phân loại cá
  • Ethnoichthyology
Giải phẫu họcvà Sinh lý học
  • Giải phẫu cá
  • Sinh lý cá
  • Xương cá
  • Vây cá
  • Vẩy cá
  • Hàm cá
  • Miệng cá
  • Mang cá
  • Khe mang
  • Vi cá mập
  • Bong bóng cá
  • Răng cá
  • Răng cá mập
  • Dorsal fin
    • Branchial arch
    • Gill raker
  • Anguilliformity
    • Cung họng
    • Pharyngeal slit
  • Glossohyal
  • Hyomandibula
    • Hàm trong/Pharyngeal jaw
  • Cơ quan Leydig
  • Mauthner cell
  • Meristics
  • Operculum
  • Ụ nếm Papilla
  • Photophore
  • Pseudobranch
  • Shark cartilage
    • Ganoine
  • Suckermouth
  • Pharyngeal teeth
  • Identification of aging in fish
  • Digital Fish Library
  • Động mạch cá
Hệ giác quan
  • Hệ giác quan ở cá
  • Thị giác ở cá
  • Cơ quan Lorenzini
  • Barbel
  • Hydrodynamic reception
  • Giao tiếp qua điện từ (Electrocommunication)
  • Electroreception
  • Jamming avoidance response
  • Cơ quan đường bên (Lateral line)
  • Otolith
  • Passive electrolocation in fish
  • Schreckstoff
  • Surface wave detection by animals
  • Weberian apparatus
Sinh sản
  • Lý thuyết lịch sử sự sống
  • Trứng cá
  • Trứng cá tầm muối
  • Cá bột
  • Sinh trưởng của cá
  • Cá bố mẹ
  • Bubble nest
  • Clasper
  • Egg case (Chondrichthyes)
  • Ichthyoplankton
  • Milt
  • Mouthbrooder
  • Spawn (biology)
  • Spawning triggers
Di chuyển ở cá
  • Cá lưỡng cư
  • Cá trê
  • Họ Cá chuồn
  • Di chuyển ở cá
  • Fin and flipper locomotion
  • Undulatory locomotion
  • Tradeoffs for locomotion in air and water
  • RoboTuna
Hành vikhác
  • Cá di cư
  • Cá hồi di cư
  • Cá mòi di cư
  • Luồng cá
  • Khối cầu cá
  • Cá săn mồi
  • Cá có độc
  • Cá dọn vệ sinh (Cá dọn bể)
  • Cá điện
  • Cá thực phẩm
  • Cá mồi
  • Cá mồi trắng
  • Cá chết hàng loạt
  • Ăn lọc
  • Động vật ăn đáy
  • Aquatic predation
  • Aquatic respiration
  • Diel vertical migration
  • Hallucinogenic fish
  • Paedophagy
  • Lepidophagy
  • Câu cá
  • Câu cá vược
  • Câu cá chép
Môi trường sống
  • Cá biển
  • Cá ven biển
  • Cá rạn san hô
  • Cá biển khơi
  • Cá nước sâu
  • Cá tầng đáy
  • Cá nước ngọt
  • Cá nước lạnh
  • Cá nhiệt đới
  • Cá tự nhiên
  • Tập tính đại dương
  • Demersal fish
  • Groundfish
  • Euryhaline
Các dạng khác
  • Cá mồi
  • Nuôi cá
  • Cá cảnh
  • Cá câu thể thao
  • Cá béo
  • Cá thịt trắng
  • Câu cá ao hồ
  • Cá biến đổi gen
  • Cá tạp
Các nhóm cá
  • Cá dữ
    • Cá thu
    • Cá hồi
    • Cá mập
    • Cá ngừ đại dương
  • Cá mồi
    • Họ Cá trổng
    • Cá trích
    • Cá mòi
  • Cá đáy biển
    • Cá mù
    • Cá tuyết
    • Bộ Cá thân bẹt
    • Cá minh thái
    • Siêu bộ Cá đuối
    • Billfish
Danh sách
  • Cá cảnh nước ngọt
  • Cá lớn nhất
  • List of common fish names
  • List of fish families
  • Danh sách các loài cá thời tiền sử
  • Thể loại Thể loại:Danh sách cá
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Cá sấy khô.
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018)
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Cá_sấy_khô&oldid=71695044” Thể loại:
  • Thủy sản
  • Thực phẩm
  • Chế biến cá
  • Thức ăn nhẹ
  • Cá sấy khô
Thể loại ẩn:
  • Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr)
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai
  • Bài mồ côi
  • Trang sử dụng liên kết tự động ISBN
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Cá sấy khô 32 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Cá Sấy Khô