CA SĨ NỮ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CA SĨ NỮ " in English? ca sĩ nữfemale singernữ ca sĩfemale vocalistnữ ca sĩgiọng ca nữfemale vocalistsnữ ca sĩgiọng ca nữfemale singersnữ ca sĩ
Examples of using Ca sĩ nữ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
ca sĩ và nữ diễn viênsinger and actressWord-for-word translation
caadjectivecacanouncasesshiftanthemsĩnounartistdoctordrnữadjectivefemalenữnounwomen ca sĩ nhạc rockca sĩ operaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ca sĩ nữ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Ca Sĩ Nữ Tiếng Anh Là Gì
-
Nữ Ca Sĩ In English - Glosbe Dictionary
-
Nữ Ca Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NỮ CA SĨ - Translation In English
-
"nữ Ca Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Sĩ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Danh Sách Ca Sĩ Người Việt Nam - Wikipedia
-
5+ Đoạn Văn Về Người NỔI TIẾNG, CA SĨ Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
-
Đời Tư Kín Tiếng Của Thủy Bi - Nữ Ca Sĩ đang Gây Sốt Cộng đồng Mạng
-
Họ Và Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ ❤️️100+ Tên Nổi Tiếng Nhất
-
Top 12 Ca Sĩ Hàn Quốc Nổi Tiếng Nhất Năm 2022
-
Có Nên "ném đá" Hiện Tượng Pha Tiếng Việt Chêm Tiếng Anh Như Chi ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ âm Nhạc - Speak Languages
-
Viết Về Ca Sĩ Yêu Thích Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)