cá sộp Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cá sộp Tiếng Trung (có phát âm) là: 乌鳢 《鱼, 身体圆柱形, 头扁, 口大, 有齿, 背部灰绿色, 腹部灰白色, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Cá" · 1 Bào ngư鲍鱼 bào yú · 2 Bong bóng cá鱼鳔 yú biào · 3 Bụng cá鱼肚 yú dù · 4 Cá ba đuôi金鱼 jīn yú · 5 Cá bạc银鱼 yín yú · 6 Cá be be ...
Xem chi tiết »
100 từ vựng tiếng Trung về các loại cá ; 80. 银鱼. Yín yú. Cá trắng bạc ; 81. 星鱼. Xīng yú. Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi ; 82. 鲱鱼. Fēiyú. Cá trích.
Xem chi tiết »
31 Jul 2020 · 1. Cá hồng: 红鱼 Hóng yú · 2. Cá phèn: 刀鱼 dāoyú · 3. Cá nhu: 柔鱼 róu yú · 4. Bào ngư: 鲍鱼 bàoyú · 5. Cá nheo: 鲇鱼 nián yú · 6. Cá quả, cá chuối: ...
Xem chi tiết »
28 Apr 2015 · Tên các loại cá trong tiếng Trung ; 91. 星鱼. xīng yú. Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi ; 92. 鲱鱼. fēiyú. Cá trích.
Xem chi tiết »
Nhắc đến ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì? Phở tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
23 Sept 2020 · Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Các loại CÁ ; 86, Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi, 星鱼 ; 87, Cá trích, 鲱鱼 ; 88, Cá trôi, 鲮鱼 ; 89, Cá tuế bùn, 泥狗 ...
Xem chi tiết »
20 Jun 2022 · 71, Cá quả, cá chuối, cá lóc, 乌鱼, Wū yú. 72, Cá rô, 攀鲈, Pān lú. 73, Cá rô phi, 罗非鱼, Luó fēi yú. 74, Cá sardine, cá trích, 沙丁鱼 ...
Xem chi tiết »
20 Jun 2016 · Học từ vựng tiếng trung tên các loại cá · 1. 银鱼 Yín yú: cá bạc · 2. 曹白鱼 cáo bái yú: cá be be · 3. 白铁鱼 báitiě yú: cá bè xước · 4. 海鱼 hǎiyú: ...
Xem chi tiết »
11 Feb 2022 · 河粉,顺化牛肉粉,粉条,碎米饭,…… đều là tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung, là tên gọi các món ăn truyền thống quá đỗi quen thuộc ...
Xem chi tiết »
15 Jan 2016 · Facebook · 1. 鳖 Biē ba ba · 2. 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc · 3. 海豹 Hǎibào báo biển · 4. 鲍鱼 Bàoyú bào ngư · 5. 鱼虫 Yúchóng bọ nước Daphnia · 6. 海绵 ...
Xem chi tiết »
鲭鱼 /qīng yú/: cá ngừ. · 鲦鱼 /tiáo yú/: cá điều. · 鲑鱼 /guī yú/: cá hồi. · 鲽鱼 /dié yú/: cá bơn. · 鲻鱼 /zī yú/: cá đối. · 狗鱼 /gǒu yú/: cá sộp. · 鳟鱼 /zūn yú/: ...
Xem chi tiết »
3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁ1 Bào ngư鲍鱼 bào yú2 Bong bóng cá鱼鳔 yú biào3 ...
Xem chi tiết »
17 Oct 2016 · 19, Cá chim, 鲳鱼 ; 20, Cá chim trắng, 银鲳、镜鱼、平鱼 ; 21, Cá chình, 鳗鱼、海鳗 ; 22, Cá chình điện, 电鳗 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Sộp Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá sộp tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu