Cá Tính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cá tính
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cá tính tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cá tính trong tiếng Trung và cách phát âm cá tính tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá tính tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cá tính tiếng Trung cá tính (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cá tính tiếng Trung 个性 《在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。》cá tính mạnh; có cá tính个性强。người này rất có cá tính. 这个人很有个性。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
个性 《在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。》cá tính mạnh; có cá tính个性强。người này rất có cá tính. 这个人很有个性。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cá tính hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • linh cữu tiếng Trung là gì?
  • tầm bắn tên tiếng Trung là gì?
  • an bom tiếng Trung là gì?
  • lò dò tiếng Trung là gì?
  • con cầy tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá tính trong tiếng Trung

个性 《在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。》cá tính mạnh; có cá tính个性强。người này rất có cá tính. 这个人很有个性。

Đây là cách dùng cá tính tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá tính tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 个性 《在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。》cá tính mạnh; có cá tính个性强。người này rất có cá tính. 这个人很有个性。

Từ điển Việt Trung

  • cạc màn hình tiếng Trung là gì?
  • nửa tiếng Trung là gì?
  • Ra bát tiếng Trung là gì?
  • vào sổ gốc tiếng Trung là gì?
  • tiện dân tiếng Trung là gì?
  • câu chấp tiếng Trung là gì?
  • thế giới cực lạc tiếng Trung là gì?
  • im thin thít tiếng Trung là gì?
  • fu ran tiếng Trung là gì?
  • cáo biệt tiếng Trung là gì?
  • có huê lợi tiếng Trung là gì?
  • ga xép tiếng Trung là gì?
  • cõi yên vui tiếng Trung là gì?
  • xếp hạng tiếng Trung là gì?
  • vật lộn quyết liệt tiếng Trung là gì?
  • cờ lau tiếng Trung là gì?
  • rắn độc vipe tiếng Trung là gì?
  • mặt trời chói chang tiếng Trung là gì?
  • tiền tăng ca tiếng Trung là gì?
  • dẻo dang tiếng Trung là gì?
  • phương vị tiếng Trung là gì?
  • Pago Pago tiếng Trung là gì?
  • điện trở khí tiếng Trung là gì?
  • tượng trưng tiếng Trung là gì?
  • vững tâm tiếng Trung là gì?
  • máy ren răng nhiều trục tiếng Trung là gì?
  • rậm rạp rối bù tiếng Trung là gì?
  • khắc nghiệt tiếng Trung là gì?
  • dời chỗ tiếng Trung là gì?
  • tháu tháu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cá Tính Viết Tiếng Anh Là Gì