Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau. We go fishing together once in a while. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "con cá" trong tiếng Anh. con cá {danh}. EN. volume_up · fish. con cá sấu {danh}. EN. volume_up · crocodile. con cá ngựa {danh}.
Xem chi tiết »
rəl /. Cá thu chuyển sang số nhiều sẽ thêm s đằng sau thành Mackerels. Cá thu hay Mackerel hoàn toàn có thể được sử dụng để làm chủ ngữ cho ...
Xem chi tiết »
con cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con cá sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
24 Feb 2022 · I'll build a swimming pool for your goldfish. ... – Tôi có câu được vài con cá lớn. The old man had seen many great fish. ... Là con cá! Fishing.
Xem chi tiết »
7 days ago · fish ý nghĩa, định nghĩa, fish là gì: 1. an animal that lives in water, is covered with scales, and breathes by taking water in through…
Xem chi tiết »
Rating 4.2 (184) 13 Dec 2020 · anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm · barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng · betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi · blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh ...
Xem chi tiết »
sự câu cá- nghề cá=deep-sea fishing+ nghề khơifish /fiʃ/* danh từ- cá=freshwater fish+ cá nước ngọt=salt-water fish+ cá nước mặn- cá tiếng Anh là gì? món cá- ( ...
Xem chi tiết »
- Cá bớp hay còn được gọi là cá bóp trong tiếng anh là “cobia”, phát âm là /ˈkō-bē-ə/. - Cá bớp, tên khoa học là Rachycentron canadum, là một loài cá vây tay ...
Xem chi tiết »
Stew Fish trong Tiếng Anh được hiểu là Cá Kho. Stew Fish là cụm danh từ được cấu thành từ 2 từ riêng biệt là Stew và Fish. ... Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về ...
Xem chi tiết »
6 Dec 2019 · Different kettle of fish ... Ý nghĩa : “Nồi nấu cá khác nhau” (kettle có nghĩa là ấm đun nước, nồi) – Người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2020 · Cá ba sa tên tiếng Anh là Yellowtail catfish, tên khoa học là Pangasius bocourti, còn có tên gọi là cá giáo, cá sát bụng, là loại cá da trơn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nhiều con cá trong một câu và bản dịch của họ ... Nhiều con cá chết do đến cả bàn tay. Many fish came to hand. Bạn có thể câu được nhiều con cá ...
Xem chi tiết »
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ là cách gọi thông dụng nhất của cá sấu. Trong Tiếng Anh “cá sấu” còn một cách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu