Cá - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 2.1 Cách viết khác
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Phó từ
  • 3 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 3.1 Danh từ
      • 3.1.1 Từ dẫn xuất
    • 3.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cá

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaː˧˥ka̰ː˩˧kaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaː˩˩ka̰ː˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “cá”
  • 個: cá
  • 个: cán, cá
  • 箇: cá
  • 亇: cá

Phồn thể

  • 個: cá
  • 个: cá
  • 箇: cá

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 亇: cá
  • 箇: rá, cá, có
  • 󰀆: cá
  • 個: cá, cái
  • 个: cá, cán
  • 󰑱: cá
  • 𩵜: cá

Danh từ

  1. Động vật có xương sống, sống trong nước, thở bằng mang, bơi bằng vây. Nuôi cá cảnh. Đánh bắt cá.

Dịch

  • Tiếng Anh: fish (en)
  • Tiếng Armenia: ձուկ (hy) (juk)
  • Tiếng Bắc Thái: ᨸᩖᩣ
  • Tiếng Bồ Đào Nha: peixe (pt) 
  • Tiếng Catalan: peix (ca) 
  • Tiếng Đan Mạch: fisk (da) gch
  • Tiếng Đức: Fisch (de) 
  • Tiếng Gruzia: თევზი (ka) (tevzi)
  • Tiếng Hà Lan: vis (nl) 
  • Tiếng Hungary: hal (hu)
  • Tiếng Khmer: ត្រី (km) (trəy)
  • Tiếng Lào: ປາ (lo) ()
  • Tiếng Lự: ᦔᦱ (ṗaa)
  • Tiếng Mã Lai: ikan (ms)
  • Tiếng Miến Điện: ငါး (my) (nga:)
  • Tiếng Nga: рыба gc (rýba)
  • Tiếng Occitan: peis, peish
  • Tiếng Phần Lan: kala (fi)
  • Tiếng Pháp: poisson (fr) gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: pez, peje
  • Tiếng Tây Tạng: (nya)
  • Tiếng Thái: ปลา (th) (bplaa)
  • Tiếng Thái Đen: ꪜꪱ
  • Tiếng Trung Quốc: 魚 (ngư, )
  • Tiếng Uzbek: baliq (uz)

Động từ

  1. Đoan, cuộc, đánh cuộc, đố nhau có ăn thua. Cá coi ai nói trúng nè.

Đồng nghĩa

  • cá cược

Dịch

  • Tiếng Anh: to bet

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách viết khác

  • , , ca (lỗi thời)

Cách phát âm

  • IPA: /ˈka/

Phó từ

  1. Đây, ở đây, ở chỗ này. Cá estou.Tôi đây.
  2. Đến nơi này, đến đây. Vem cá.Lại đây.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

  1. tiếng đuổi dê.

Từ dẫn xuất

  • vơcá

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cá&oldid=2280714” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Danh từ tiếng K'Ho
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lự
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Uzbek
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cá Trong Hán Nôm