CAA: Đạo Luật Không Khí Sạch - Clean Air Act - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › CAA › Đạo luật không khí sạch CAA: Đạo luật không khí sạch CAA có nghĩa là gì? Đạo luật không khí sạch là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CAA có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › CAA › Đạo luật không khí sạch CAA: Đạo luật không khí sạch CAA có nghĩa là gì? Đạo luật không khí sạch là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CAA có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CAA là viết tắt của Đạo luật không khí sạch
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CAA trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CAA cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CAA - Clean Air Act" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CAA - Clean Air Act" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CAA
Như đã đề cập ở trên, CAA có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Clean Air Act
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CAA cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CAA trong các ngôn ngữ khác của 42.
CAA định nghĩa:
- Bất thường động mạch vành
- Học viện nghệ thuật Cranbrook
- Tính toán Aeroacoustics
- Compagnie giảm d'Aviation
- Hiệp hội tác giả người Canada
- Não Amyloid Angiopathy
- Máy tính hỗ trợ đánh giá
- California căn hộ Hiệp hội
- Chính quyền dân sự hàng
- Cour hành chính d'Appel
- Đạo luật hàng không dân dụng
- Đánh giá toàn diện tích
- Đạo luật không khí sạch
- Trường cao đẳng nghệ thuật Hiệp hội
- Canada Hiệp hội ô tô
‹ Đội không quân tàu sân bay
Certificat d’Acceptation du Quebec ›
CAA là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CAA là viết tắt của Clean Air Act. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CAA là viết tắt của Đạo luật không khí sạch. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CAA => Đạo luật không khí sạch
-
CAA => Clean Air Act
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Không Khí Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Khí Trong Sạch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ozone | Glosbe
-
Không Khí Trong Sạch In English - Glosbe
-
KHÔNG KHÍ SẠCH ĐƯỢC GÂY RA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHÔNG KHÍ SẠCH ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "luật Về Không Khí Sạch" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "làm Sạch Không Khí" - Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Không Khí - StudyTiengAnh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Khí Trong Lành' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Không Khí Là Gì? Cách Bảo Vệ Không Khí Trong Lành, Tránh ô Nhiễm
-
“Giành Lại Không Khí Sạch”: Cuộc Chiến Không Của Riêng Ai
-
Máy Lọc Không Khí Tiếng Anh Là Gì? Cơ Chế Hoạt động? - NOVADIGITAL





