Cabbage - Wiktionary Tiếng Việt

cabbage
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh

cabbage

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkæ.bɪdʒ/
Hoa Kỳ[ˈkæ.bɪdʒ]

Danh từ

cabbage (đếm được và không đếm được; số nhiều cabbages) /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Cải bắp.
  2. (Từ lóng) Tiền, xìn, giấy bạc.
  3. Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may).
  4. (Từ lóng) Bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp.

Nội động từ

cabbage nội động từ /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Ăn bớt vải (thợ may).

Chia động từ

Bảng chia động từ của cabbage
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cabbage
Phân từ hiện tại cabbaging
Phân từ quá khứ cabbaged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cabbage cabbage hoặc cabbagest¹ cabbages hoặc cabbageth¹ cabbage cabbage cabbage
Quá khứ cabbaged cabbaged hoặc cabbagedst¹ cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged
Tương lai will/shall² cabbage will/shall cabbage hoặc wilt/shalt¹ cabbage will/shall cabbage will/shall cabbage will/shall cabbage will/shall cabbage
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cabbage cabbage hoặc cabbagest¹ cabbage cabbage cabbage cabbage
Quá khứ cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged cabbaged
Tương lai were to cabbage hoặc should cabbage were to cabbage hoặc should cabbage were to cabbage hoặc should cabbage were to cabbage hoặc should cabbage were to cabbage hoặc should cabbage were to cabbage hoặc should cabbage
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cabbage let’s cabbage cabbage
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cabbage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cabbage&oldid=1807222”

Từ khóa » Cabbage Cách đọc